
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
customs nghĩa là thuế nhập khẩu, hải quan. Học cách phát âm, sử dụng từ customs qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuế nhập khẩu, hải quan
Từ "customs" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈkʌstəmz/
Phát âm phụ âm:
Tổng hợp: /ˈkʌstəmz/ (Cú-tăm-z)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "customs" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) |
---|---|---|
Thuế quan | Customs | - |
Phong tục, tập quán | Customs | Customs (to adapt, change) |
Hải quan (nhà cửa) | Customs | - |
Để biết nghĩa chính xác của "customs" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "customs" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ minh họa?
In Japan, bowing is a deeply rooted _________.
A. custom (✓)
B. habit
C. routine
D. tradition (✓)
Before shipping goods internationally, you must submit documents to the _________.
A. passport office
B. customs authority (✓)
C. tax department
D. immigration desk
Breaking foreign _________ might offend your hosts unintentionally.
A. languages
B. laws
C. customs (✓)
D. contracts
The cultural _________ of shaking hands varies across countries.
A. norm (✓)
B. costume
C. customs (✓)
D. ritual
The traveler struggled with the _________ because he misunderstood the luggage allowance.
A. currency exchange
B. customs declaration (✓)
C. flight schedule
D. hotel check-in
Original: "Every country has its own cultural traditions."
Rewrite: "Every country has its own unique customs."
Original: "The border officers checked her luggage thoroughly."
Rewrite: "The customs officers inspected her luggage carefully."
Original: "Misunderstanding cultural practices can lead to awkward situations."
Rewrite: "Misunderstanding social norms can cause discomfort." (Không dùng "customs")
Bài 1:
Bài 2:
custom
/tradition
)customs authority
)customs
)norm
/customs
)customs declaration
)Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()