customs là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

customs nghĩa là thuế nhập khẩu, hải quan. Học cách phát âm, sử dụng từ customs qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ customs

customsnoun

thuế nhập khẩu, hải quan

/ˈkʌstəmz/
Định nghĩa & cách phát âm từ customs

Từ "customs" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈkʌstəmz/

    • - Giống âm "cut" trong tiếng Việt.
    • stəm - Giống âm "stem" trong tiếng Việt.
    • z - Giọng lên một chút khi đọc chữ "z".
  • Phát âm phụ âm:

    • c - Giống âm "c" trong "cat"
    • s - Giọng tròn, phát âm "s" chuẩn.

Tổng hợp: /ˈkʌstəmz/ (Cú-tăm-z)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ customs trong tiếng Anh

Từ "customs" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Customs (Noun - Danh từ):

  • Thuế quan: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "customs."
    • Example: "They paid duty on the imported goods at customs." (Họ phải trả thuế nhập khẩu tại hải quan.)
    • Example: "The customs officer checked my luggage." (Cán bộ hải quan kiểm tra hành lý của tôi.)
  • Phong tục, tập quán: "Customs" dùng để chỉ những hành vi, phong tục, lối sống được chấp nhận rộng rãi trong một cộng đồng, quốc gia.
    • Example: "Japan has many unique customs related to tea ceremonies." (Nhật Bản có rất nhiều phong tục độc đáo liên quan đến lễ trà.)
    • Example: "It's important to be aware of the local customs when traveling abroad." (Nó quan trọng khi đi du lịch nước ngoài là phải biết về các phong tục địa phương.)
  • Hải quan (nhà cửa): Thường được dùng trong một số ngữ cảnh hoặc địa phương (ví dụ, ở Anh).
    • Example: "He left his coat at the customs." (Anh ta để áo khoác tại nhà cửa.) - Nghe hơi trang trọng và ít dùng.
  • Phong cách, kiểu dáng (phù phiếm): (Ít dùng hơn)
    • Example: "Her dress had a very old-fashioned customs." (Váy của cô ấy có phong cách khá cổ điển.)

2. Customs (Verb - Động từ):

  • Tuân thủ, thực hiện phong tục, tập quán:
    • Example: "We customed to greet each other with a bow." (Chúng ta thường tuân theo phong tục chắp tay chào nhau.)
    • Example: "He customs his shaving cream to his own liking." (Anh ấy điều chỉnh kem cạo râu của mình theo sở thích của mình.) - Ở đây "customs" có nghĩa là điều chỉnh, thay đổi.

3. Customs Office / Customs Department (Noun – Danh từ):

  • Bộ phận hải quan: Cơ quan quản lý về thuế quan và các vấn đề liên quan đến nhập xuất hàng hóa.
    • Example: "The Customs Office seized the illegal cargo." (Bộ phận hải quan đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.)

Tóm tắt:

Nghĩa Danh từ (Noun) Động từ (Verb)
Thuế quan Customs -
Phong tục, tập quán Customs Customs (to adapt, change)
Hải quan (nhà cửa) Customs -

Để biết nghĩa chính xác của "customs" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "customs" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ minh họa?

Luyện tập với từ vựng customs

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. When traveling abroad, it's important to respect the local _________ and traditions.
  2. The company had to pay hefty fees due to a delay in _________ clearance for imported goods.
  3. Her _________ prevented her from accepting the gift, as it was considered impolite in her culture.
  4. The embassy provides guidelines on visa requirements and immigration _________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In Japan, bowing is a deeply rooted _________.
    A. custom (✓)
    B. habit
    C. routine
    D. tradition (✓)

  2. Before shipping goods internationally, you must submit documents to the _________.
    A. passport office
    B. customs authority (✓)
    C. tax department
    D. immigration desk

  3. Breaking foreign _________ might offend your hosts unintentionally.
    A. languages
    B. laws
    C. customs (✓)
    D. contracts

  4. The cultural _________ of shaking hands varies across countries.
    A. norm (✓)
    B. costume
    C. customs (✓)
    D. ritual

  5. The traveler struggled with the _________ because he misunderstood the luggage allowance.
    A. currency exchange
    B. customs declaration (✓)
    C. flight schedule
    D. hotel check-in


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Every country has its own cultural traditions."
    Rewrite: "Every country has its own unique customs."

  2. Original: "The border officers checked her luggage thoroughly."
    Rewrite: "The customs officers inspected her luggage carefully."

  3. Original: "Misunderstanding cultural practices can lead to awkward situations."
    Rewrite: "Misunderstanding social norms can cause discomfort." (Không dùng "customs")


Đáp án:

Bài 1:

  1. customs
  2. customs
  3. belief (nhiễu)
  4. procedures (nhiễu)

Bài 2:

  1. A/D (custom/tradition)
  2. B (customs authority)
  3. C (customs)
  4. A/C (norm/customs)
  5. B (customs declaration)

Bài 3:

  1. Every country has its own unique customs.
  2. The customs officers inspected her luggage carefully.
  3. Misunderstanding social norms can cause discomfort.

Bình luận ()