
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cross nghĩa là cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ cross qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ, sự băng qua, băng qua, vượt qua
Từ "cross" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:
Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "cross" và so sánh với các bản ghi âm để cải thiện khả năng phát âm của mình.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Từ "cross" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng, được chia theo các loại:
Mẹo để sử dụng "cross":
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "cross" để tôi có thể giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất không?
Which word(s) can replace "cross" in this sentence?
"The protesters plan to _______ the border illegally."
a) traverse
b) cut
c) mark
d) intersect
Choose the correct word to complete the sentence:
"The priest made a _______ sign before beginning the prayer."
a) circle
b) cross
c) line
d) curve
Which sentence uses "cross" correctly?
a) She crossed her arms angrily.
b) He drew a cross on the whiteboard.
c) The dog crossed the yard to fetch the ball.
d) All of the above.
Select the INCORRECT usage:
a) The ship will cross the ocean in two weeks.
b) Cross your name off the list if you’re absent.
c) Her necklace had a tiny golden cross pendant.
d) The cat crossed the street without looking.
Which phrase does NOT mean "to cross"?
a) go over
b) pass through
c) stand beside
d) move across
Original: "They walked from one side of the park to the other."
Rewrite: _________________________________________
Original: "A line was drawn through the wrong answer."
Rewrite: _________________________________________
Original: "The bridge allows people to go over the river."
Rewrite: _________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()