cross là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cross nghĩa là cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ cross qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cross

crossnoun/verb

cây Thánh Giá, nỗi thống khổ, sự băng qua, băng qua, vượt qua

/krɒs/
Định nghĩa & cách phát âm từ cross

Từ "cross" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /krɒs/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều trường hợp.

  • Phần "cr": Phát âm giống như chữ "cr" trong từ "crack" (vỡ).
  • "o": Phát âm như âm "o" trong từ "hot".
  • "s": Phát âm nguyên âm "s".

2. /kroʊs/: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "cross" được dùng để chỉ sự giao nhau của đường (như đường sắt, đường bộ).

  • Phần "cr": Phát âm giống như chữ "cr" trong từ "crack".
  • "o": Phát âm như âm "o" trong từ "boat".
  • "s": Phát âm nguyên âm "s" kéo dài (âm "o" kéo dài).

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc to từ "cross" và so sánh với các bản ghi âm để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cross trong tiếng Anh

Từ "cross" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng, được chia theo các loại:

1. Về mặt động từ (Verb):

  • Cắt ngang, chéo: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The road crosses through the forest." (Đường chéo qua khu rừng.)
    • Example: "He crossed the street to reach the store." (Anh ấy đã đi qua đường để đến cửa hàng.)
  • Giao nhau:
    • Example: "The rivers cross each other." (Hai con sông giao nhau.)
  • Chồng chéo, đan chéo:
    • Example: "She crossed her arms." (Cô ấy chồng hai tay.)
  • Chờ đợi, đợi xử sự (Xử sự): (Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự)
    • Example: "I crossed my fingers for good luck." (Tôi đã g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]]g và rồi. (Ví dụ: “I crossed my fingers that he would win.” – Tôi đã g[][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][]][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][][].

2. Về mặt danh từ (Noun):

  • Hình xăm: (Thường là hình ảnh chéo)
    • Example: "He has a cross tattoo on his arm." (Anh ấy có hình xăm hình chéo trên tay.)
  • Đường chéo (trong quần áo, khăn quàng, v.v.):
    • Example: "She wore a cross necklace." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hình chéo.)
  • Giao điểm (của đường):
    • Example: "The cross of the road is dangerous." (Điểm giao lộ rất nguy hiểm.)

3. Về mặt tính từ (Adjective):

  • Chéo:
    • Example: "a cross road" (điểm giao lộ)
    • Example: "a cross pattern" (mẫu hình chéo)

Mẹo để sử dụng "cross":

  • Hãy suy nghĩ về hành động hoặc trạng thái bạn muốn mô tả. Bạn đang cắt ngang, giao nhau, chồng chéo, hay chỉ đơn giản là chờ đợi?
  • Xem xét ngữ cảnh. Cách sử dụng “cross” sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "cross" để tôi có thể giúp bạn đưa ra cách diễn đạt chính xác nhất không?

Luyện tập với từ vựng cross

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Be careful when you _______ the road; always look both ways.
  2. The teacher drew a _______ on the incorrect answer in red ink.
  3. The hiker decided to _______ the river using a narrow wooden bridge.
  4. She felt a sharp pain in her _______ when lifting the heavy box.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can replace "cross" in this sentence?
    "The protesters plan to _______ the border illegally."
    a) traverse
    b) cut
    c) mark
    d) intersect

  2. Choose the correct word to complete the sentence:
    "The priest made a _______ sign before beginning the prayer."
    a) circle
    b) cross
    c) line
    d) curve

  3. Which sentence uses "cross" correctly?
    a) She crossed her arms angrily.
    b) He drew a cross on the whiteboard.
    c) The dog crossed the yard to fetch the ball.
    d) All of the above.

  4. Select the INCORRECT usage:
    a) The ship will cross the ocean in two weeks.
    b) Cross your name off the list if you’re absent.
    c) Her necklace had a tiny golden cross pendant.
    d) The cat crossed the street without looking.

  5. Which phrase does NOT mean "to cross"?
    a) go over
    b) pass through
    c) stand beside
    d) move across


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They walked from one side of the park to the other."
    Rewrite: _________________________________________

  2. Original: "A line was drawn through the wrong answer."
    Rewrite: _________________________________________

  3. Original: "The bridge allows people to go over the river."
    Rewrite: _________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. cross
  2. cross (✓)
  3. cross (✓)
  4. back (nhiễu: "cross" sai ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. a) traverse, d) intersect (✓)
  2. b) cross (✓)
  3. d) All of the above. (✓)
  4. b) "Cross your name off" ➝ Sai (đúng là "cross out").
  5. c) stand beside (✓)

Bài 3:

  1. They crossed the park.
  2. A cross was drawn through the wrong answer.
  3. The bridge allows people to traverse the river. (Không dùng "cross")


Bình luận ()