cow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cow nghĩa là con bò cái. Học cách phát âm, sử dụng từ cow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cow

cownoun

con bò cái

/kaʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ cow

Từ "cow" (con bò cái) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • Nguyên âm: /kaʊ/ - nghe như "câu" (cái câu)
  • Dấu gạch nối: Dấu gạch nối giữa "au" được phát âm rõ ràng.

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • Nguyên âm: /kɒʊ/ - nghe như "cô" (Cô). Dấu trọng âm nhấn mạnh vào âm "ô".

Lưu ý:

  • Phát âm trong trường hợp khác nhau: Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong các câu phức, "cow" có thể phát âm gần giống "cauh" (cái câu).

Để luyện tập tốt nhất, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "cow" hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cow trong tiếng Anh

Từ "cow" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Động vật:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ con bò cái.
    • Example: "The cow is giving milk." (Con bò đang cho sữa.)
    • Example: "I saw a cow grazing in the field." (Tôi thấy con bò đang ăn cỏ trong cánh đồng.)

2. Thành ngữ và tục ngữ:

  • Coward (Con bò): Cách xưng hô nhẹ nhàng, lịch sự, thường dùng với người cao tuổi hoặc những người có địa vị cao hơn.
    • Example: "Good morning, cow." (Chào buổi sáng, bà/ông [tên người cao tuổi].)
  • Be a cow (Trở thành con bò): Dùng để chỉ ai là ngu ngốc, ngớ ngẩn, hoặc làm cái gì đó vô nghĩa.
    • Example: "Stop being such a cow and listen to me!" (Đừng ngốc nghếch thế mà không nghe tôi!)

3. Châm biếm:

  • Đôi khi, "cow" (con bò) được dùng để chỉ một người đàn ông yếu đuối, vụng về, hoặc không có sự tự tin.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Con bò cái The cow is black and white.
Thành ngữ lịch sự Good cow, Grandma!
Thành ngữ châm biếm He's such a cow!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cow" không?

Các từ đồng nghĩa với cow

Thành ngữ của từ cow

have a cow
(North American English, informal)to become very angry or anxious about something
  • Don't have a cow—it's no big deal.
till the cows come home
(informal)for a very long time; forever
  • You can talk till the cows come home—you’ll never make me change my mind.

Bình luận ()