
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
continent nghĩa là lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ). Học cách phát âm, sử dụng từ continent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
Cách phát âm từ "continent" trong tiếng Anh là:
/ˈkɒntɪˌnɛnt/
Phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "continent" (hành tinh, lục địa) trong tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cơ bản và nâng cao:
As a noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Used in geographical descriptions (được sử dụng trong mô tả địa lý):
Continent as a cultural or political grouping (lục địa như một nhóm văn hóa hoặc chính trị):
Figurative language (ngôn ngữ hình tượng): Đôi khi, "continent" được sử dụng một cách ẩn dụ, không liên quan đến địa lý.
Tóm lại:
"Continent" là một từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực địa lý và lịch sử. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong các câu khác nhau để nắm vững cách sử dụng và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "continent" không? (Ví dụ: Cách sử dụng trong văn bản chính thức, cách sử dụng trong các bài luận, v.v.)
Which of these are landmass-related terms? (Chọn 2)
a) continent
b) territory
c) archipelago
d) peninsula
Antarctica is unique because it is:
a) a desert
b) a country
c) the coldest continent
d) an ocean
To describe a vast landmass with multiple countries, you might use:
a) continent
b) region
c) district
d) biome
The term "Eurasia" refers to:
a) a single continent combining Europe and Asia
b) a tectonic plate
c) a river system
d) a political alliance
Which word does NOT describe a large geographic area?
a) continent
b) municipality
c) subcontinent
d) hemisphere
Original: "Australia is both a country and a large landmass."
Rewrite: __________________________________________________________
Original: "Climate change affects all parts of the world."
Rewrite: __________________________________________________________
Original: "The Amazon rainforest spans several nations."
Rewrite: __________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()