coldly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coldly nghĩa là lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ coldly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coldly

coldlyadverb

lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

/ˈkəʊldli/
Định nghĩa & cách phát âm từ coldly

Từ "coldly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkôldli

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ˈkôld:
    • k: phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.
    • ô: phát âm như âm "o" trong "hot".
    • ld: phát âm như âm "ld" trong "light".
  • li: phát âm như âm "li" trong "light".

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "coldly" là âm "ô" ở tiếng Việt, không phải là âm "o" trong "cold" (lạnh).
  • Âm "l" trong "coldly" được phát âm như âm "l" thường, không có sự thay đổi đặc biệt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coldly trong tiếng Anh

Từ "coldly" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách lạnh lùng, vô cảm, thờ ơ, hoặc không biểu lộ cảm xúc. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả hành động và lời nói. Dưới đây là cách sử dụng từ "coldly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: "He coldly rejected her proposal." (Anh ta từ chối đề xuất của cô ấy một cách lạnh lùng.) - Ở đây, "coldly" mô tả cách anh ta thực hiện hành động từ chối.
  • Ví dụ: "She coldly ignored his attempts to make conversation." (Cô ấy thờ ơ bỏ qua những nỗ lực của anh ấy để bắt chuyện.) - "Coldly" mô tả thái độ và hành vi của cô.

2. Mô tả lời nói:

  • Ví dụ: "He responded coldly to her question." (Anh ta trả lời câu hỏi của cô ấy một cách lạnh lùng.) - "Coldly" mô tả cách anh ta nói, thể hiện sự vô cảm.
  • Ví dụ: "She spoke coldly about her ex-boyfriend." (Cô ấy nói về bạn trai cũ của mình một cách lạnh lùng.) - Phép từ "coldly" nhấn mạnh giọng điệu và cảm xúc của cô khi nói về chủ đề này.

3. Mô tả thái độ, tâm trạng:

  • Ví dụ: "He looked at her coldly." (Anh ta nhìn cô ấy một cách lạnh lùng.) - "Coldly" mô tả cách anh ta nhìn, thể hiện thái độ của anh.
  • Ví dụ: "The news hit him coldly." (Tin tức tác động đến anh ấy một cách lạnh lùng.) - "Coldly" mô tả cách anh ta tiếp nhận thông tin.

Lưu ý:

  • "Coldly" thường được sử dụng để tạo cảm giác tiêu cực, thể hiện sự thiếu sự ấm áp, lòng trắc ẩn, hoặc sự đồng cảm.
  • Nó thường đi kèm với các động từ mạnh như "reject," "ignore," "respond," "speak," hoặc "look."

Tóm lại:

"Coldly" là một từ hữu ích để mô tả sự thiếu cảm xúc, thái độ thờ ơ hoặc sự từ chối một cách vô cảm. Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng coldly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She stared _______ at him after his rude remark.
  2. The manager replied _______, refusing to discuss the issue further.
  3. He apologized _______ for his mistake, showing genuine remorse.
  4. The teacher explained the concept _______, making sure everyone understood.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The detective examined the evidence _______:
    a) coldly
    b) warmly
    c) carefully
    d) indifferently
  2. "I don’t care," she said _______:
    a) coldly
    b) cheerfully
    c) softly
    d) angrily
  3. The CEO announced the layoffs _______, shocking the staff.
    a) coldly
    b) abruptly
    c) nervously
    d) politely
  4. He _______ rejected the proposal without explanation:
    a) coldly
    b) kindly
    c) firmly
    d) excitedly
  5. The sun shone _______ through the winter clouds:
    a) coldly
    b) brightly
    c) weakly
    d) warmly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She spoke to him in a very unfriendly way.
    Rewrite: _______.
  2. Original: The waiter ignored our requests without emotion.
    Rewrite: _______.
  3. Original: Her tone was distant and harsh during the meeting.
    Rewrite: _______.

Đáp án:

Bài 1:

  1. coldly
  2. coldly
  3. sincerely (nhiễu)
  4. clearly (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) coldly, c) carefully (nhiều đáp án đúng)
  2. a) coldly, d) angrily (nhiều đáp án đúng)
  3. b) abruptly (nhiễu)
  4. a) coldly, c) firmly (nhiều đáp án đúng)
  5. c) weakly (nhiễu)

Bài 3:

  1. She spoke to him coldly.
  2. The waiter responded to our requests coldly.
  3. Her tone was frosty and unapproachable during the meeting. (thay thế)

Bình luận ()