classified là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

classified nghĩa là phân loại. Học cách phát âm, sử dụng từ classified qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ classified

classifiedadjective

phân loại

/ˈklæsɪfaɪd//ˈklæsɪfaɪd/

Từ "classified" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌklæsəˌfaɪd/
  • Phát âm gần đúng: klas-uh-fayd

Giải thích chi tiết:

  • klas: Âm "klas" gần giống như tiếng Việt, phát âm tương tự.
  • uh: Âm "uh" rất ngắn, giống như âm "uh" trong từ "under".
  • fayd: Âm "fayd" có âm "f" như tiếng Việt, sau đó là âm "ayd" giống như âm "ay" trong từ "day" nhưng kéo dài hơn một chút.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ classified trong tiếng Anh

Từ "classified" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Danh động từ (Adjective): "Classified" - được phân loại, phân loại theo hạng

  • Ý nghĩa: Được phân loại thành một nhóm cụ thể, thường là vì lý do chính trị, quân sự, hoặc khoa học.
  • Ví dụ:
    • “The information is classified as top secret.” (Thông tin này được phân loại là mật tuyệt đối.)
    • “The project was classified as research and development.” (Dự án này được phân loại là nghiên cứu và phát triển.)
    • “The documents were classified by the government.” (Các tài liệu được chính phủ phân loại.)
  • Thường được sử dụng để mô tả:
    • Thông tin mật
    • Dự án nghiên cứu
    • Danh mục sản phẩm
    • Các đối tượng (như động vật, thực vật) theo hệ thống phân loại khoa học

2. Danh từ (Noun): "Classification" - quá trình phân loại, danh mục

  • Ý nghĩa: Hành động hoặc quá trình phân loại một thứ gì đó thành các nhóm khác nhau. Hoặc, danh mục, hệ thống phân loại.
  • Ví dụ:
    • “The classification of birds is a complex process.” (Quá trình phân loại các loài chim là một quá trình phức tạp.)
    • “The museum has a detailed classification of its insect collection.” (Bảo tàng có một danh mục phân loại chi tiết về bộ sưu tập côn trùng của mình.)
    • "They created a new classification system for classifying diseases." (Họ tạo ra một hệ thống phân loại mới để phân loại các bệnh.)

3. Động từ (Verb): "Classify" - phân loại

  • Ý nghĩa: Thực hiện hành động phân loại, đưa một thứ gì đó vào một nhóm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “The librarian classifies books according to their subject.” (Thủ thư phân loại sách theo chủ đề.)
    • “The scientist classified the new species of plant.” (Nhà khoa học đã phân loại loài thực vật mới này.)

Một số lưu ý thêm:

  • "Classified information" (Thông tin được phân loại) - Đây là cụm từ thường dùng để chỉ thông tin mật, thông tin có mức độ bảo mật cao.
  • Level of classification (Mức độ phân loại) - Giá trị bảo mật của thông tin (ví dụ: top secret, confidential, secret, unclassified).
  • Classified documents (Tài liệu được phân loại) – Các tài liệu có mức độ bảo mật.

Tóm lại:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Adjective (Classified) Được phân loại The report is classified as confidential.
Noun (Classification) Quá trình phân loại The classification of the data was crucial.
Verb (Classify) Phân loại The researcher will classify the results.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "classified", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng điều này hữu ích!


Bình luận ()