clap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clap nghĩa là vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay. Học cách phát âm, sử dụng từ clap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clap

clapverb

vỗ, vỗ tay, tiếng nổ, tiếng vỗ tay

/klap/
Định nghĩa & cách phát âm từ clap

Từ "clap" trong tiếng Anh phát âm như sau:

  • Clap: /klæp/

    • kl phát âm như âm "cl" trong tiếng Việt.
    • æ phát âm như âm "a" ngắn trong từ "cat".
    • p phát âm như âm "p" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clap trong tiếng Anh

Từ "clap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb):

  • Đạp tay: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Clap" có nghĩa là vỗ tay thành tiếng.
    • Example: "The audience clapped enthusiastically after the performance." (Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.)
    • Example: "She clapped her hands together in excitement." (Cô ấy vỗ tay thành tiếng vì phấn khích.)
  • Tạo ra tiếng vỗ tay:
    • Example: "The waves clapped against the shore." (Những đợt sóng vỗ vào bờ.) – Đây là một cách sử dụng hình ảnh, gợi ra âm thanh vỗ nhẹ.
  • Bật (máy móc): (Ít dùng hơn)
    • Example: "He clapped the switch to turn on the light." (Anh ấy bật công tắc để bật đèn.)

2. Danh từ (Noun):

  • Tiếng vỗ tay: Đây là nghĩa phổ biến nhất của danh từ "clap".
    • Example: "The claps of the audience were deafening." (Tiếng vỗ tay của khán giả thật lớn.)
  • Thước vỗ tay (Hand clapper): Một dụng cụ được sử dụng để tạo ra tiếng vỗ tay trong các buổi biểu diễn hoặc truyền hình.
    • Example: "The stagehand used a clap to signal the actors." (Người phụ trách sân khấu sử dụng thước vỗ tay để chỉ thị các diễn viên.)
  • Vỗ: (Hơi kém phổ biến)
    • Example: "He gave her a quick clap on the back." (Anh ấy vỗ cô ấy một cái nhanh trên lưng.) - Trong trường hợp này, "clap" thường được thay thế bằng "pat" hoặc "tap".

Phép đồng âm (Homophone):

Lưu ý rằng "clap" còn là một từ đồng âm của:

  • Clap (vỗ, chọt): Một động từ có nghĩa tương tự như động từ "clap" bên trên, nhưng thường dùng để chỉ hành động vỗ nhẹ vào lưng hoặc ngực.

Tóm lại:

Khi sử dụng từ "clap", hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ có nghĩa là "vỗ tay".

Bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ khác về cách sử dụng "clap" trên Google để hiểu rõ hơn.

Nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "clap", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ clap

clap/lay/set eyes on somebody/something
(informal)to see somebody/something
  • I haven't clapped eyes on them for weeks.
  • I hope I never set eyes on this place again!
  • Tom fell in love the moment he laid eyes on her.

Luyện tập với từ vựng clap

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The audience began to _____ loudly when the performer finished his act.
  2. She accidentally _____ her hands on the table, making everyone turn to look.
  3. The teacher asked the students to _____ their answers in the notebook. (write/clap)
  4. He tried to _____ the dust off his clothes before entering the meeting room. (brush/clap)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To show appreciation, the audience might:
    a) clap
    b) whisper
    c) sigh
    d) stare
  2. Which action involves hands making sound?
    a) nod
    b) snap
    c) clap
    d) wave
  3. The toddler learned to _____ when happy, but sometimes he just giggles.
    a) stomp
    b) clap
    c) point
    d) frown
  4. After the speech, there was silence instead of _____. (clapping/applauding)
    a) laughing
    b) clapping
    c) coughing
    d) shouting
  5. The conductor signaled the orchestra to stop, but a few musicians continued to _____.
    a) clap
    b) play
    c) hum
    d) yawn

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The crowd made noise by hitting their hands together.
    Rewrite: _____
  2. Original: She expressed her approval by striking her palms repeatedly.
    Rewrite: _____
  3. Original: The baby hit his hands on the highchair tray excitedly. (Dùng từ thay thế, không dùng "clap")
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. clap
  2. clapped
  3. write
  4. brush

Bài 2:

  1. a) clap
  2. b) snap, c) clap
  3. b) clap
  4. b) clapping
  5. b) play

Bài 3:

  1. The crowd clapped enthusiastically.
  2. She clapped to show her approval.
  3. The baby patted his hands on the highchair tray excitedly.

Bình luận ()