clam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clam nghĩa là (loài) nghêu, ngao. Học cách phát âm, sử dụng từ clam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clam

clamnoun

(loài) nghêu, ngao

/klam/
Định nghĩa & cách phát âm từ clam

Từ "clam" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Clam (n.): (cá câu) - Phát âm là /klæm/

  • khẩu (kl): Giống cách phát âm "cl" trong chữ "class".
  • ầu (æm): Giống cách phát âm "a" trong chữ "cat".
  • Tổng thể: /klæm/ (giống như bạn nói "clam" trong tiếng Việt)

2. Clam (v.): (câu) - Phát âm là /klэм/

  • khẩu (kl): Giống cách phát âm "cl" trong chữ "class".
  • e (e): Âm ngắn, giống âm "e" trong chữ "bed".
  • um (əm): Giống cách phát âm "um" trong tiếng Đức hoặc "am" trong tiếng Anh (nhưng ngắn hơn).
  • Tổng thể: /klэм/ (nhấn vào âm "əm")

Lưu ý:

  • Khi phát âm "clam" nghĩa là "cá câu", hãy sử dụng cách phát âm /klæm/.
  • Khi phát âm "clam" nghĩa là "câu", hãy sử dụng cách phát âm /klэм/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từ này:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clam trong tiếng Anh

Từ "clam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Chân chao (hai hàm):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "clam". Chân chao là những cơ bắp nằm dưới môi, chịu trách nhiệm đóng mở miệng.
  • Ví dụ:
    • He clenched his clams to stop himself from laughing. (Anh ấy siết chặt chân chao để ngăn mình khỏi cười.)
    • The dentist told her to clench her clams during the procedure. (Bác sĩ nha khoa nói với cô ấy hãy siết chân chao trong suốt quy trình.)

2. Mỏ chao (loài động vật):

  • Ý nghĩa: "Clam" còn là tên của một số loài động vật biển, đặc biệt là các loài giáp xác có vỏ cứng.
  • Ví dụ:
    • We collected some clams from the beach. (Chúng tôi thu thập một vài mỏ chao từ bãi biển.)
    • Clams are a good source of protein. (Mỏ chao là một nguồn protein tốt.)

3. Im lặng (sểp, im khỏi nói):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, "clam up" là một cụm động từ có nghĩa là trở nên im lặng, không muốn nói chuyện, thường là vì ngại ngùng hoặc lo lắng.
  • Ví dụ:
    • He clammed up when I asked him about his past. (Anh ấy im lặng khi tôi hỏi về quá khứ của anh ấy.)
    • She clams up whenever someone criticizes her work. (Cô ấy im khỏi nói khi ai đó chỉ trích công việc của cô ấy.)

4. Mã hóa (trong công nghệ thông tin):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "clam" có thể là một thuật ngữ kỹ thuật, ví dụ như trong các hệ thống mã hóa hoặc xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, đây là nghĩa ít phổ biến hơn.

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Chân chao Danh từ He clenched his clams.
Mỏ chao Danh từ We collected some clams.
Im lặng Cụm động từ He clammed up.
Mã hóa (kỹ thuật) Danh từ (Ít phổ biến)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clam" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "clam" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()