cigarette là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cigarette nghĩa là điếu thuốc lá. Học cách phát âm, sử dụng từ cigarette qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cigarette

cigarettenoun

điếu thuốc lá

/ˌsɪɡəˈrɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cigarette

Từ "cigarette" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • si - giống như chữ "si" trong "sit"
  • ghết - giống như chữ "get" nhưng phát âm "ghết" (âm 'gh' hơi khó, gần giống như âm 'g' trong "go" nhưng nhẹ hơn)
  • t - phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top"
  • ay - giống như chữ "ay" trong "play"

Tổng hợp lại: /ˌsɪˈɡɛtəɾɪt/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cigarette trong tiếng Anh

Từ "cigarette" trong tiếng Anh dùng để chỉ viên thuốc lá rê. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và một số ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • A cigarette is a small cylinder of tobacco rolled in paper. (Viên thuốc lá là một ống nhỏ làm từ thuốc lá cuộn trong giấy.)

2. Cách sử dụng:

  • As a noun (danh từ):

    • "He lit a cigarette." (Anh ta châm một điếu thuốc lá.)
    • "She offered him a cigarette." (Cô ấy đưa cho anh ấy một điếu thuốc lá.)
    • "He was smoking a cigarette." (Anh ta đang hút thuốc lá.)
    • "A pack of cigarettes" (Một gói thuốc lá.)
  • As a verb (động từ): (Ít dùng, thường thấy trong các cụm từ)

    • "He cigarettes regularly." (Anh ta hút thuốc lá thường xuyên - thường dùng để nhấn mạnh sự lặp lại hành động.)

3. Các cụm từ thường gặp:

  • To light a cigarette: Châm một điếu thuốc lá.
  • To smoke a cigarette: Hút một điếu thuốc lá.
  • To stub out a cigarette: Dập tắt một điếu thuốc lá.
  • To butt out a cigarette: Dừng hút thuốc lá.
  • To give someone a cigarette: Đưa cho ai đó một điếu thuốc lá.
  • A rolling cigarette: Điếu thuốc lá tự cuốn (không dùng giấy).

4. Lưu ý:

  • Việc hút thuốc lá đang bị hạn chế ở nhiều nơi trên thế giới vì tác hại của nó đối với sức khỏe. Bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "tobacco" (thuốc lá) hoặc “nicotine” (nicotine) để tránh gợi ý về việc hút thuốc.

Tóm lại, "cigarette" là một từ đơn giản nhưng quan trọng để mô tả một vật dụng phổ biến. Hãy sử dụng nó một cách chính xác và lưu ý đến tác hại của việc hút thuốc.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ:

  • Các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan?
  • Cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong một bài báo, một câu chuyện)?

Các từ đồng nghĩa với cigarette

Luyện tập với từ vựng cigarette

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. He took a long drag from his __________ before exhaling slowly.
  2. The doctor advised him to quit smoking and throw away his last __________.
  3. She offered him a mint instead of a __________ to help him curb his cravings.
  4. The smell of burnt __________ lingered in the air, making the room stuffy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are commonly associated with smoking?
    a) Cigarette
    b) Lollipop
    c) Ashtray
    d) Toothpaste

  2. He reached into his pocket and pulled out a __________.
    a) Cigarette
    b) Candy bar
    c) Lighter
    d) Pen

  3. The government imposed stricter regulations on the sale of __________.
    a) Alcohol
    b) Cigarette
    c) Medicine
    d) Fast food

  4. She coughed violently after inhaling the fumes from the __________.
    a) Incense
    b) Perfume
    c) Cigar
    d) Coffee

  5. To improve public health, many cities have banned smoking __________ in restaurants.
    a) Cigarettes
    b) Pipes
    c) E-cigarettes
    d) Chewing gum

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He lit a small rolled tobacco product and took a deep breath.
  2. Original: The smell of smoke filled the car because someone had been smoking.
  3. Original: She decided to give up tobacco products for her New Year’s resolution.

Đáp án:

Bài 1:

  1. cigarette
  2. cigarette
  3. cigar (nhiễu)
  4. tobacco (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, c
  3. a, b
  4. a, c
  5. a, b, c

Bài 3:

  1. He lit a cigarette and took a deep breath.
  2. The smell of cigarette smoke filled the car because someone had been smoking.
  3. She decided to give up nicotine products for her New Year’s resolution. (không dùng "cigarette")

Bình luận ()