
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chew nghĩa là nhai, ngẫm nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ chew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhai, ngẫm nghĩ
Từ "chew" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cách phát âm chi tiết:
"tʃ": Âm này có thể hơi khó cho người mới học. Bạn hãy tưởng tượng bạn đang nói chữ "ch" như trong "chair" nhưng dứt khoát hơn một chút.
"uː": Đây là âm "u" dài. Bạn nên cố gắng kéo dài âm "u" ra một chút, như thể bạn đang nói "oo" trong "moon" nhưng không quá tròn.
Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "chew" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngậm, nhai". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "chew" không?
The teacher reminded students to ____ their food silently in the cafeteria.
a) chew
b) swallow
c) bite
d) digest
Which action helps break down food for better digestion?
a) chewing
b) drinking
c) inhaling
d) tasting
The dog loves to ____ on its rubber toy for hours.
a) lick
b) chew
c) sniff
d) tear
"____ your words carefully before speaking," the manager advised.
a) Chew
b) Choose
c) Change
d) Consider
The baby _____ on a teething ring to soothe sore gums. (gây nhiễu)
a) sucked
b) chewed
c) held
d) dropped
Gốc: She ate the sandwich too quickly.
→ She didn’t _____ the sandwich properly.
Gốc: The committee is still analyzing the proposal.
→ The committee needs more time to _____ over the proposal.
Gốc: He nervously bit his nails during the interview. (Không dùng "chew")
→ He nervously _____ his nails during the interview.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()