chew là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chew nghĩa là nhai, ngẫm nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ chew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chew

chewverb

nhai, ngẫm nghĩ

/tʃuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ chew

Từ "chew" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /tʃuː/ (giống như "chu" nhưng kéo dài và phát âm rõ ràng hơn)
  • Phụ âm đầu: /tʃ/ (như chữ "ch" trong "chair")

Cách phát âm chi tiết:

  1. "tʃ": Âm này có thể hơi khó cho người mới học. Bạn hãy tưởng tượng bạn đang nói chữ "ch" như trong "chair" nhưng dứt khoát hơn một chút.

  2. "uː": Đây là âm "u" dài. Bạn nên cố gắng kéo dài âm "u" ra một chút, như thể bạn đang nói "oo" trong "moon" nhưng không quá tròn.

Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chew trong tiếng Anh

Từ "chew" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngậm, nhai". Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Hành động nhai:

  • She was chewing gum while she walked. (Cô ấy đang nhai kẹo cao su khi đi bộ.)
  • He chewed on a piece of wood. (Anh ấy đã nhai một miếng gỗ.)
  • The baby was chewing on his rattle. (Bé đang nhai chuông của bé.)
  • I like to chew my food slowly to help digestion. (Tôi thích nhai thức ăn chậm để hỗ trợ tiêu hóa.)

2. "Chew" như một động từ thể hiện sự bực bội, khó chịu (ờm, gặm nhấm, tức giận):

  • Don't chew me out! (Đừng la mắng tôi!) - Cách nói này mang nghĩa "dừng lại và ngừng phàn nàn".
  • He was chewing me out for making a mistake. (Anh ấy đang tức giận và mắng tôi vì sai lầm.)

3. "Chew" để mô tả một quá trình chậm rãi, tỉ mỉ:

  • The detective was carefully chewing over the evidence. (Nhà điều tra đang cẩn thận xem xét các bằng chứng.) - Dịch là "cân nhắc, suy nghĩ kỹ".
  • Let's chew over the details of the plan. (Hãy cùng nhau thảo luận chi tiết về kế hoạch.) - Dịch là "thảo luận kỹ lưỡng".

4. "Chew" trong thành ngữ:

  • To chew the fat: (Nói chuyện thân mật, trò chuyện vu vơ) - Ví dụ: "They spent the afternoon chewing the fat." (Họ đã dành cả chiều để trò chuyện thân mật.)

Lưu ý:

  • "Chew" thường được sử dụng với các danh từ như "gum" (kẹo cao su), "food" (thức ăn), "wood" (gỗ) hoặc "rattle" (chuông đồ chơi).
  • Khi dùng "chew" để diễn tả sự bực bội, cần lưu ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "chew" không?

Thành ngữ của từ chew

bite off more than you can chew
to try to do too much, or something that is too difficult
    chew the fat
    (informal)to have a long friendly talk with somebody about something
    • Randall stayed chewing the fat for a while.
    • They met up once a year to chew the fat about the old days.

    Luyện tập với từ vựng chew

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Please _____ your food properly before swallowing to avoid choking.
    2. She was so nervous that she started to _____ on her pen cap during the meeting.
    3. The contract terms were too complex to _____ in just one reading. (gây nhiễu: từ khác)
    4. He tried to _____ the bitter medicine quickly with water. (gây nhiễu: từ khác)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The teacher reminded students to ____ their food silently in the cafeteria.
      a) chew
      b) swallow
      c) bite
      d) digest

    2. Which action helps break down food for better digestion?
      a) chewing
      b) drinking
      c) inhaling
      d) tasting

    3. The dog loves to ____ on its rubber toy for hours.
      a) lick
      b) chew
      c) sniff
      d) tear

    4. "____ your words carefully before speaking," the manager advised.
      a) Chew
      b) Choose
      c) Change
      d) Consider

    5. The baby _____ on a teething ring to soothe sore gums. (gây nhiễu)
      a) sucked
      b) chewed
      c) held
      d) dropped


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Gốc: She ate the sandwich too quickly.
      → She didn’t _____ the sandwich properly.

    2. Gốc: The committee is still analyzing the proposal.
      → The committee needs more time to _____ over the proposal.

    3. Gốc: He nervously bit his nails during the interview. (Không dùng "chew")
      → He nervously _____ his nails during the interview.


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. chew
    2. chew
    3. digest / grasp (từ gây nhiễu)
    4. swallow / take (từ gây nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) chew
    2. a) chewing
    3. b) chew
    4. a) Chew (+ d) Consider: câu này có 2 đáp án đúng)
    5. a) sucked (hoặc b) chewed nếu cho phép 2 đáp án)

    Bài 3: Viết lại

    1. She didn’t chew the sandwich properly.
    2. The committee needs more time to chew over the proposal.
    3. He nervously gnawed at his nails during the interview. (thay thế bằng "gnawed at")

    Bình luận ()