cherry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cherry nghĩa là quả anh đào. Học cách phát âm, sử dụng từ cherry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cherry

cherrynoun

quả anh đào

/ˈtʃeri//ˈtʃeri/
Định nghĩa & cách phát âm từ cherry

Từ "cherry" (quả anh đào) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /tʃɛri/ (chẹ-ri)
    • ch: Giống âm "ch" trong chữ "chair"
    • ɛ: Âm "e" ngắn, giống âm "e" trong "bed"
    • ri: Giống âm "ri" trong "river"

2. Phát âm phổ biến ở khu vực New England (Boston):

  • /tʃeri/ (chẹ-ri)
    • ch: Giống như trên, nhưng đôi khi hơi nhấn mạnh hơn.
    • e: Âm "e" dài hơn một chút, giống âm "ee" trong "see"
    • ri: Giống như trên.

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, phát âm /tʃɛri/ sẽ được coi là chuẩn và dễ hiểu hơn.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cherry trong tiếng Anh

Từ "cherry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Quả Cherry (quả anh đào):

  • Noun: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ loại quả ngọt có màu đỏ tươi, thường có hạt bên trong.
    • Example: "I love eating fresh cherries." (Tôi thích ăn quả anh đào tươi.)
    • Example: "The cherries were ripe and juicy." (Những quả anh đào chín mọng và ngọt.)

2. Cherry (bộ phận của máy tính):

  • Noun: Trong lĩnh vực công nghệ, "cherry" là một bộ phận của hệ thống kiểm soát phiên bản (version control system) như Git. Nó đại diện cho việc thay đổi trong một file hoặc thư mục.
    • Example: "I see a cherry in the diff that I need to review." (Tôi thấy một thay đổi (cherry) trong diff cần phải xem xét.)
    • Giải thích thêm: "Cherry" trong Git thường dùng để chỉ một "patch" (tập hợp các thay đổi) nhỏ.

3. Cherry (cái nho đỏ - một cách diễn đạt thành ngữ):

  • Idiom: “To be cherry” có nghĩa là “sincerely, earnestly, or genuinely.” (Sincere, chân thành, thực sự).
    • Example: “She was cherry about helping me with the project.” (Cô ấy rất chân thành giúp tôi với dự án.)
    • Giải thích: Cách sử dụng này khá ít phổ biến.

4. Cherry (đánh giá tích cực):

  • Adjective: Đôi khi, "cherry" được dùng để mô tả điều gì đó xuất sắc, hoàn hảo hoặc đặc biệt tốt.
    • Example: “He’s a cherry accountant.” (Anh ấy là một kế toán xuất sắc.) – Sử dụng để khen ngợi kỹ năng của người đó.

5. Cherry Picking (Chọn lọc thông tin):

  • Noun & Verb: "Cherry picking" là hành động chọn lọc chỉ những thông tin, dữ liệu có lợi để ủng hộ một luận điểm, bỏ qua những thông tin trái ngược hoặc không phù hợp.
    • Example: “The politician was accused of cherry-picking data to support his claims.” (Người chính trị bị cáo buộc chọn lọc dữ liệu để hỗ trợ các tuyên bố của mình.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Quả anh đào Noun “I picked a handful of cherries.”
Bộ phận Git Noun “The cherry represents the changes.”
Thành ngữ Idiom “She was cherry about helping me.”
Đánh giá tích cực Adjective “He’s a cherry engineer.”
Hành động Noun/Verb “The study was accused of cherry picking.”

Hi vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cherry" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ cherry

a bite at/of the cherry
(British English)an opportunity to do something
  • You only get one bite at the cherry in life.
  • They were eager for a second bite of the cherry.

Bình luận ()