
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cherry nghĩa là quả anh đào. Học cách phát âm, sử dụng từ cherry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quả anh đào
Từ "cherry" (quả anh đào) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lưu ý:
Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Từ "cherry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Quả anh đào | Noun | “I picked a handful of cherries.” |
Bộ phận Git | Noun | “The cherry represents the changes.” |
Thành ngữ | Idiom | “She was cherry about helping me.” |
Đánh giá tích cực | Adjective | “He’s a cherry engineer.” |
Hành động | Noun/Verb | “The study was accused of cherry picking.” |
Hi vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cherry" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()