cheque là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheque nghĩa là đánh dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ cheque qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheque

chequenoun

đánh dấu

/tʃɛk/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheque

Từ "cheque" (ký hiệu séc) trong tiếng Anh có cách phát âm khá đặc biệt, hơi khó cho người mới bắt đầu. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

  • ch - nghe giống như "ch" trong "chair" (ghế)
  • é - nghe giống như "e" trong "bed" (giường) - lưu ý: không phải "eh" như trong "her" (anh ấy)
  • k - nghe giống như "k" trong "kite" (kite)

Tổng hợp: /ˈʃiːk/ (có thể là /ˈtʃiːk/ ở một số giọng địa phương)

Lưu ý: Âm "é" ở giữa rất quan trọng.

Mẹo luyện tập:

  1. Nghe: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm "cheque" trên YouTube để nghe cách người bản xứ phát âm.
  2. Lặp lại nhiều lần: Luyện tập phát âm từ này nhiều lần, tập trung vào âm "é".
  3. Ghi âm: Ghi âm lại giọng mình phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn để nhận ra những điểm cần cải thiện.

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheque trong tiếng Anh

Từ "cheque" trong tiếng Anh có nghĩa là "séc". Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa:

  • Cheque (noun): Séc - một loại giấy tờ thanh toán được phát hành bởi một ngân hàng cho phép người giữ có thể yêu cầu ngân hàng thanh toán một số tiền nhất định cho người bán hoặc người nhận.
  • To cheque (verb): Kiểm tra, thanh toán bằng séc - hành động kiểm tra hoặc thanh toán một hóa đơn hoặc số tiền bằng séc.

2. Cách sử dụng:

A. Cheque (noun - séc):

  • Công thức chung: I received a cheque for [số tiền] from [người/tổ chức]. (Tôi nhận được một séc [số tiền] từ [người/tổ chức].)
  • Ví dụ:
    • "Please make the cheque payable to John Smith." (Vui lòng ghi séc này tên John Smith.)
    • "I need to cash this cheque at the bank." (Tôi cần thanh toán séc này tại ngân hàng.)
    • "The company sent a cheque as a payment for our services." (Công ty đã gửi séc để trả tiền cho dịch vụ của chúng tôi.)
  • Các cụm từ liên quan:
    • Writing a cheque: Viết séc
    • Cashing a cheque: Thanh toán séc (thanh toán một séc để nhận tiền mặt)
    • Making a cheque out to: Ghi séc cho (viết tên người nhận lên séc)
    • Cheque book: Sổ séc

B. To cheque (verb - kiểm tra, thanh toán bằng séc):

  • Ý nghĩa 1: Kiểm tra (một hóa đơn, tài khoản):
    • Công thức: I need to cheque my bank account balance. (Tôi cần kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng của tôi.)
    • Ví dụ: “Let’s cheque your email for updates.” (Hãy kiểm tra email của bạn để xem có cập nhật gì không.)
  • Ý nghĩa 2: Thanh toán (bằng séc):
    • Công thức: I will cheque you next week. (Tôi sẽ thanh toán cho bạn vào tuần tới.)
    • Ví dụ: "He’ll cheque the repair bill directly with the mechanic." (Anh ấy sẽ thanh toán hóa đơn sửa chữa trực tiếp với thợ máy bằng séc.)

3. Lưu ý:

  • Ngày càng ít người sử dụng séc trong giao dịch hàng ngày. Chuyển khoản điện tử đã trở nên phổ biến hơn.
  • Khi sử dụng séc, hãy đảm bảo ghi rõ thông tin đầy đủ: tên người nhận, số tiền, ngày tháng, và chữ ký.

Tóm lại:

"Cheque" là một từ quan trọng trong tiếng Anh liên quan đến giao dịch tài chính. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cheque" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: trong giao tiếp hàng ngày, trong kinh doanh, trong các tình huống cụ thể)?

Các từ đồng nghĩa với cheque

Luyện tập với từ vựng cheque

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please ensure the _________ is signed before submitting it to the bank.
  2. She received a large sum of money via bank transfer, not a _________.
  3. The invoice must be paid within 14 days; we do not accept _________.
  4. He mistakenly wrote the wrong amount on the _________, causing a delay in payment.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are common payment methods in business? (Chọn nhiều đáp án)
    a. cheque
    b. cryptocurrency
    c. invoice
    d. direct debit
  2. The term "bounced" is most commonly associated with:
    a. cheque
    b. credit card
    c. mobile payment
    d. cash
  3. To avoid fraud, always verify the _________ details before depositing it.
    a. receipt
    b. cheque
    c. voucher
    d. contract
  4. If a payment fails, you might receive a:
    a. confirmation email
    b. cheque
    c. penalty notice
    d. refund request
  5. The restaurant only accepts _________ for large group bookings.
    a. digital wallets
    b. cash
    c. cheque
    d. all of the above

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The payment was made through a written bank document." →
  2. "She requested a refund in the form of a bank draft." →
  3. "Please confirm the transfer of funds electronically." →

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. cheque
  2. cheque
  3. invoices (nhiễu)
  4. cheque

Bài tập 2:

  1. a, d
  2. a
  3. b
  4. c (nhiễu)
  5. c

Bài tập 3:

  1. The payment was made through a cheque.
  2. She requested a refund via cheque.
  3. Please confirm the wire transfer. (Không dùng "cheque")

Bình luận ()