chemistry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chemistry nghĩa là hóa học, môn hóa học, ngành hóa học. Học cách phát âm, sử dụng từ chemistry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chemistry

chemistrynoun

hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

/ˈkɛmɪstri/
Định nghĩa & cách phát âm từ chemistry

Từ "chemistry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ch - giống như cách phát âm "ch" trong từ "chair"
  • em - giống như cách phát âm "em" trong từ "end"
  • i - giống như nguyên âm "i" trong từ "machine"
  • stry - giống như cách phát âm "stry" trong từ "history"

Tổng hợp: /ˌkɛmɪˈstrɪ/ (gần đúng)

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chemistry trong tiếng Anh

Từ "chemistry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hóa học (Công thức hóa học):

  • Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của từ "chemistry". Ví dụ: "Chemistry is a science that studies the composition, structure, properties, and reactions of matter." (Hóa học là một khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của vật chất.)

2. Sự tương thích, sự hòa hợp (trong mối quan hệ, tình bạn, v.v.):

  • Khi nói đến mối quan hệ giữa con người, "chemistry" có nghĩa là sự kết nối, sự thu hút, sự hòa hợp một cách tự nhiên. Ví dụ: "There's a great chemistry between them." (Họ có một sự kết nối tốt đẹp.) "I felt a strong chemistry with her the moment we met." (Tôi cảm thấy có sự hòa hợp ngay khi gặp cô ấy.)

3. Sự phấn khích, cảm giác kích thích (thường liên quan đến tình yêu):

  • "Chemistry" có thể mô tả cảm giác phấn khích, mãnh liệt, hấp dẫn khi có ai đó ở gần. Ví dụ: "He had chemistry with the singer." (Anh ấy rất thú vị với ca sĩ đó.)

4. Các ứng dụng khác:

  • Chemistry of food: Hóa học của thực phẩm (nghiên cứu về các phản ứng hóa học trong thức ăn).
  • Chemistry of fabrics: Hóa học của vải (nghiên cứu về các chất tạo thành vải và các phản ứng hóa học liên quan đến vải).
  • Chemistry set: Bộ dụng cụ hóa học (được sử dụng cho việc thí nghiệm hóa học).

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng "chemistry" trong câu:

  • "The chemistry between the actors on the stage was amazing." (Sự tương tác giữa những diễn viên trên sân khấu thật tuyệt vời.)
  • "I don't have any chemistry with my boss." (Tôi không có mối quan hệ tốt với sếp của tôi.)
  • “The chemistry of the reaction is fascinating.” (Sự hóa học của phản ứng là hấp dẫn.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "chemistry" để mô tả mối quan hệ giữa con người, thường dùng với dạng chủ ngữ (chemistry between...).
  • Khi nói về một phản ứng hóa học, thường sử dụng với dạng tính từ (chemical reaction).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng chemistry

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She decided to major in _____ because she was fascinated by chemical reactions.
  2. The _____ between the two scientists led to a groundbreaking discovery.
  3. To work in this lab, you need a strong background in organic _____.
  4. His research focuses on the _____ of renewable energy sources, not traditional fuels.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ of this compound determines its stability.
    a) structure
    b) chemistry
    c) formula
    d) reaction

  2. Which fields require deep knowledge of atomic interactions? (Chọn 2)
    a) physics
    b) biology
    c) chemistry
    d) literature

  3. Their professional _____ was evident in how smoothly they collaborated.
    a) chemistry
    b) relationship
    c) synergy
    d) conflict

  4. Understanding _____ helps predict how substances behave under pressure.
    a) thermodynamics
    b) chemistry
    c) engineering
    d) mathematics

  5. The lab assistant confused the _____ of the solutions, causing an error. (Chọn 2)
    a) pH levels
    b) chemistry
    c) concentrations
    d) temperature


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Their teamwork was excellent because they understood each other well.
    Rewrite: _____

  2. Original: She studies how elements combine to form new substances.
    Rewrite: _____

  3. Original: The interaction between the two metals was analyzed in detail.
    Rewrite (không dùng "chemistry"): _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. chemistry
  2. chemistry
  3. chemistry
  4. physics (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) chemistry
  2. a) physics, c) chemistry
  3. a) chemistry
  4. b) chemistry
  5. a) pH levels, c) concentrations

Bài 3:

  1. Their chemistry made their teamwork excellent.
  2. She studies the chemistry of element combinations.
  3. The reaction between the two metals was analyzed in detail. (dùng "reaction" thay thế)

Bình luận ()