centimetre là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

centimetre nghĩa là xen ti mét. Học cách phát âm, sử dụng từ centimetre qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ centimetre

centimetrenoun

xen ti mét

/ˈsɛntɪˌmiːtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ centimetre

Từ "centimetre" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈsɛntɪˌmɛtr/

Để phân tích chi tiết hơn:

  • cent - phát âm gần giống "sent" (như trong "sent away")
  • i - phát âm như nguyên âm "i" trong "sit"
  • metre - phát âm như "meter" (như trong "metered")

Lưu ý:

  • Phần "cent" thường được nhấn mạnh.
  • Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết được nhấn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ centimetre trong tiếng Anh

Từ "centimetre" trong tiếng Anh là centimeter. Dưới đây là cách sử dụng và một số lưu ý:

1. Ý nghĩa:

  • Centimeter (cm): Là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét. Nó bằng một phần trăm (1/100) của một mét.

2. Cách sử dụng:

  • Trong câu:

    • "The table is 120 centimeters long." (Bàn dài 120 centimet)
    • "Please measure the room in centimeters." (Xin hãy đo phòng bằng centimet)
    • "I walked 5 centimeters." (Tôi đi được 5 centimet)
    • "The painting is 30 centimeters by 40 centimeters." (Bức tranh có kích thước 30 centimet x 40 centimet)
  • Kết hợp với các đơn vị khác:

    • "Convert 2 meters to centimeters." (Chuyển đổi 2 mét sang centimet) - 2 meters = 200 centimeters
    • "He is 180 centimeters tall." (Anh ấy cao 180 centimet)

3. Lác quan trọng:

  • Chữ in hoa: Luôn viết "Centimeter" viết hoa đầu dòng khi sử dụng trong văn bản viết.
    • "The length of the table is 120 centimeters."
  • Shorthand (viết tắt): Thường viết tắt là "cm" trong các bài toán, kỹ thuật và khi ghi chú.
    • "The table is 120 cm long."

4. Sự khác biệt giữa "meter" và "centimeter":

Tính chất Meter (m) Centimeter (cm)
Ý nghĩa Đơn vị đo chiều dài Đơn vị đo chiều dài (nhỏ hơn m)
Giá trị 100 centimet 1/100 mét
Cách viết "meter" (in lowercase) "centimeter" (in uppercase)

Tóm lại: "Centimeter" là cách viết chính xác của đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh. Hãy nhớ viết hoa đầu dòng và sử dụng "cm" khi viết tắt.

Nếu bạn muốn biết thêm, hãy cho tôi biết bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể không! Ví dụ: "Cách sử dụng centimet trong một bài toán thể học?"

Các từ đồng nghĩa với centimetre

Luyện tập với từ vựng centimetre

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The length of the nail should not exceed one __________.
  2. She measured the fabric and cut exactly 50 __________ off the roll.
  3. The scientist recorded the temperature in degrees __________.
  4. Children’s height is often tracked in __________ during annual check-ups.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which unit is commonly used to measure small lengths?
    A) centimetre
    B) kilogram
    C) second
    D) litre

  2. Identify the correct units for measuring width:
    A) centimetres and millimetres
    B) grams and kilograms
    C) inches and pounds
    D) miles and kilometres

  3. The rainfall was measured at 2.5 __________ last night.
    A) centimetres
    B) metres
    C) kilograms
    D) litres

  4. Which of these is NOT a metric unit?
    A) centimetre
    B) foot
    C) kilometre
    D) milligram

  5. The gap between the shelves must be at least 30 __________.
    A) millimetres
    B) centimetres
    C) degrees
    D) volts


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The wound was 10 mm deep.
    Rewrite: __________________________________________________.
  2. Original: The bookshelf is 80 cm wide.
    Rewrite: __________________________________________________.
  3. Original: The plant grew 5 inches taller.
    Rewrite: __________________________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. centimetre
  2. centimetres
  3. Celsius (°C) (nhiễu: "centimetre" không dùng cho nhiệt độ)
  4. centimetres

Bài 2:

  1. A
  2. A (và D, nhưng D không phù hợp ngữ cảnh nhỏ)
  3. A
  4. B
  5. B

Bài 3:

  1. The wound was 1 centimetre deep.
  2. The bookshelf is 80 centimetres wide.
  3. The plant grew 12.7 centimetres taller. (hoặc dùng "inches" nếu giữ nguyên đơn vị)

Bình luận ()