
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
centimetre nghĩa là xen ti mét. Học cách phát âm, sử dụng từ centimetre qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xen ti mét
Từ "centimetre" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˈsɛntɪˌmɛtr/
Để phân tích chi tiết hơn:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "centimetre" trong tiếng Anh là centimeter. Dưới đây là cách sử dụng và một số lưu ý:
Trong câu:
Kết hợp với các đơn vị khác:
Tính chất | Meter (m) | Centimeter (cm) |
---|---|---|
Ý nghĩa | Đơn vị đo chiều dài | Đơn vị đo chiều dài (nhỏ hơn m) |
Giá trị | 100 centimet | 1/100 mét |
Cách viết | "meter" (in lowercase) | "centimeter" (in uppercase) |
Tóm lại: "Centimeter" là cách viết chính xác của đơn vị đo chiều dài trong tiếng Anh. Hãy nhớ viết hoa đầu dòng và sử dụng "cm" khi viết tắt.
Nếu bạn muốn biết thêm, hãy cho tôi biết bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể không! Ví dụ: "Cách sử dụng centimet trong một bài toán thể học?"
Which unit is commonly used to measure small lengths?
A) centimetre
B) kilogram
C) second
D) litre
Identify the correct units for measuring width:
A) centimetres and millimetres
B) grams and kilograms
C) inches and pounds
D) miles and kilometres
The rainfall was measured at 2.5 __________ last night.
A) centimetres
B) metres
C) kilograms
D) litres
Which of these is NOT a metric unit?
A) centimetre
B) foot
C) kilometre
D) milligram
The gap between the shelves must be at least 30 __________.
A) millimetres
B) centimetres
C) degrees
D) volts
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()