caterpillar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

caterpillar nghĩa là sâu bướm. Học cách phát âm, sử dụng từ caterpillar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ caterpillar

caterpillarnoun

sâu bướm

/ˈkatəpɪlə/
Định nghĩa & cách phát âm từ caterpillar

Chào bạn, để phát âm từ "caterpillar" trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. ca - phát âm giống như "ca" trong "car" (âm "a" ngắn).
  2. ter - phát âm giống như "ter" trong "terrible" (âm "er" ng ngắn).
  3. pi - phát âm giống như "pi" trong "pin" (âm "i" tròn).
  4. lar - phát âm giống như "lar" trong "large" (âm "ar" ng ngắn).
  5. pol - phát âm giống như "pol" trong "polite" (âm "ol" như trong "old").

Tổng hợp lại, từ "caterpillar" được phát âm là: /ˈkæt.ər.pɪl.ər/ (gạch nối biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết thứ hai).

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ caterpillar trong tiếng Anh

Từ "caterpillar" (chuột sa nhân) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Chuột sa nhân (trong tự nhiên):

  • As an insect: Đây là nghĩa gốc và nghĩa phổ biến nhất của từ.
    • Example: "The caterpillar munched on the leaves of the oak tree." (Con chuột sa nhân gặm lá cây sồi.)
    • Example: "I saw a colorful caterpillar crawling on the ground." (Tôi thấy một con chuột sa nhân màu sắc sặc sỡ bò trên mặt đất.)

2. Hình ảnh ẩn dụ (trong văn học, nghệ thuật):

  • A young or developing stage: "Caterpillar" thường được dùng để chỉ giai đoạn đầu của sự phát triển, sự khởi đầu, hoặc một giai đoạn không hoàn thiện.
    • Example: "His career was just starting out, like a caterpillar emerging from its cocoon." (Sự nghiệp của anh ta mới chỉ bắt đầu, giống như một con chuột sa nhân chui ra khỏi lớp tơ.)
    • Example: "The company is still a caterpillar, struggling to find its footing in the market." (Công ty vẫn còn là một giai đoạn ban đầu, đang gặp khó khăn trong việc tìm được vị trí của mình trên thị trường.)

3. Nhấn mạnh sự cần thiết phải phát triển:

  • Suggesting the need for growth: Từ này có thể được sử dụng để gợi ý về sự cần thiết phải phát triển, trưởng thành hoặc tiến bộ.
    • Example: "The project is in its caterpillar stage - we need to lay the groundwork for the future." (Dự án vẫn đang ở giai đoạn ban đầu - chúng ta cần xây dựng nền tảng cho tương lai.)

Tóm lại:

  • Literal: Chuột sa nhân
  • Figurative: Giai đoạn đầu, sự khởi đầu, sự phát triển, giai đoạn non trẻ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "caterpillar" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với caterpillar


Bình luận ()