cancer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cancer nghĩa là bệnh ung thư. Học cách phát âm, sử dụng từ cancer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cancer

cancernoun

bệnh ung thư

/ˈkansə/
Định nghĩa & cách phát âm từ cancer

Từ "cancer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkænsər/
    • K phát âm tương tự như "c" trong tiếng Việt.
    • Â phát âm như "a" trong "cat".
    • N phát âm như "n" trong "now".
    • S phát âm như "s" trong "sun".
    • E phát âm như "er" (giọng lên một chút).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/cancer/
  • Google Translate: Bạn có thể nhập từ "cancer" vào Google Translate và chọn nút "Play" để nghe cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cancer trong tiếng Anh

Từ "cancer" trong tiếng Anh có nghĩa là "ung thư" và mang nhiều sắc thái sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từ này:

1. Sử dụng phổ biến nhất: chỉ bệnh ung thư

  • Cancer: Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, chỉ loại bệnh ung thư.
    • Ví dụ: "He was diagnosed with cancer." (Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)
    • Ví dụ: "Scientists are researching ways to treat cancer." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp điều trị ung thư.)

2. Sử dụng để chỉ một loại ung thư cụ thể

  • Lung cancer: Ung thư phổi
  • Breast cancer: Ung thư vú
  • Skin cancer: Ung thư da
  • Colon cancer: Ung thư đại tràng
  • ... và nhiều loại ung thư khác.

3. Sử dụng ẩn dụ, tượng trưng

Trong một số trường hợp, "cancer" được sử dụng như một ẩn dụ để chỉ:

  • Một vấn đề gây hại, khó chịu, hoặc tiêu cực:
    • Ví dụ: "The bureaucracy is like cancer – it slowly eats away at everything." (Quan liêu là như một căn bệnh ung thư – nó từ từ ăn mòn mọi thứ.)
    • Ví dụ: "His bad attitude was a cancer on the team." (Tánh tính xấu của anh ta là một vết bệnh trên đội.)
  • Một điều gì đó lây lan nhanh và gây ảnh hưởng xấu:
    • Ví dụ: "The rumors spread like cancer." (Những đồn đại lan truyền như dịch bệnh.)

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Cancer survivor: Người sống sót sau ung thư
  • Cancer patient: Bệnh nhân ung thư
  • Cancer research: Nghiên cứu về ung thư
  • Fight cancer: Chống ung thư

Lưu ý:

  • Sử dụng từ "cancer" với ý nghĩa ẩn dụ nên cẩn thận, vì nó có thể gây tổn thương cho người nghe/đọc. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh trước khi sử dụng.

Tóm lại, cách sử dụng "cancer" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ bệnh ung thư. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng nó như một ẩn dụ để mô tả các vấn đề tiêu cực lan rộng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "cancer" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể, hoặc giải thích thêm về cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định?

Luyện tập với từ vựng cancer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Early detection of __________ can significantly improve treatment outcomes.
  2. Smoking is a leading cause of lung __________, but quitting can reduce the risk.
  3. The patient was diagnosed with a benign tumor, not __________, so surgery was not urgent.
  4. Researchers are studying the link between processed meat and colorectal __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is a major risk factor for lung disease?
    A. Pollution
    B. Cancer
    C. Obesity
    D. Diabetes

  2. __________ is characterized by uncontrolled cell growth.
    A. Inflammation
    B. Cancer
    C. Allergy
    D. Infection

  3. A mammogram helps detect early signs of:
    A. Arthritis
    B. Hypertension
    C. Breast cancer
    D. Asthma

  4. Which term refers to the spread of malignant cells to other organs?
    A. Metastasis (a process in cancer)
    B. Hemorrhage
    C. Mutation

  5. __________ research focuses on developing targeted therapies.
    A. Oncology (study of cancer)
    B. Cardiology
    C. Neurology


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Radiotherapy is often used to treat malignant tumors."
    Rewrite using "cancer":
    "Radiotherapy is often used to treat cancer."

  2. "A healthy diet may lower the risk of developing certain diseases."
    Rewrite to include "cancer":
    "A healthy diet may lower the risk of developing certain cancers."

  3. "Her grandmother survived a serious illness last year."
    Rewrite WITHOUT using "cancer" (use another term):
    "Her grandmother survived a severe heart condition last year."


Đáp án:

Bài 1:

  1. cancer
  2. cancer
  3. malignant / tumors (acceptable distractors)
  4. cancer

Bài 2:

  1. A, B
  2. B
  3. C
  4. A
  5. A

Bài 3:

  1. "Radiotherapy is often used to treat cancer."
  2. "A healthy diet may lower the risk of developing certain cancers."
  3. "Her grandmother survived a severe heart condition last year."

Bình luận ()