camping là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

camping nghĩa là sự cắm trại. Học cách phát âm, sử dụng từ camping qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ camping

campingnoun

sự cắm trại

/ˈkampɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ camping

Từ "camping" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kæm-pɪŋ
  • Phần "캠" được phát âm giống như chữ "camel" nhưng ngắn hơn.
  • Phần "pɪŋ" được phát âm giống như "pin" nhưng kéo dài một chút, nhấn mạnh vào âm "i".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ camping trong tiếng Anh

Từ "camping" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Camping (Thực tập tá điền - cắm trại): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ý nghĩa: Hành động ngủ qua đêm ngoài trời, thường trong một khu cắm trại, rừng, hoặc địa điểm tự nhiên khác.
  • Ví dụ:
    • "We're going camping this weekend." (Chúng tôi sẽ đi cắm trại cuối tuần này.)
    • "They enjoy camping in the summer." (Họ thích cắm trại vào mùa hè.)
    • "He packed his tent, sleeping bag, and food for camping." (Anh ấy đã chuẩn bị lều, túi ngủ và thức ăn cho chuyến cắm trại.)

2. Camping (Ngủ trọ - hostel):

  • Ý nghĩa: Trong một số khu vực (đặc biệt là ở Mỹ), "camping" đôi khi dùng để chỉ loại hình chỗ ở giá rẻ, giống như hostel. Nó thường mang ý nghĩa là khu vực có giường đơn hoặc phòng ngủ chung, không có tiện nghi tốn kém như khách sạn.
  • Ví dụ:
    • "Let's go camping in that town - it's a cheap place to stay." (Chúng ta hãy đi cắm trại ở thị trấn đó - đó là một nơi rẻ để ở.) (Ở đây, “camping” được dùng để nói về hostel)

3. Camping (Trong các lĩnh vực khác):

  • Marketing/Advertising (Tính kỹ năng - campaigning): "Camping" có thể dùng để chỉ một chiến dịch quảng cáo, tuyên truyền hoặc vận động.
    • "They're running a marketing camping to promote their new product." (Họ đang thực hiện một chiến dịch quảng cáo để giới thiệu sản phẩm mới của họ.)
  • Software Development (Quá trình thử nghiệm - camping): Trong DevOps, "camping" là một thuật ngữ không chính thức để mô tả quá trình thử nghiệm và diễn giải (interpret) code trong môi trường production.

Tóm lại:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Cắm trại (Outdoor) Ngủ qua đêm ngoài trời “We went camping last weekend.”
Hostel (Mỹ) Chỗ ở giá rẻ, giường chung “Let's camp in that city.”
Marketing Chiến dịch quảng cáo “They ran a big camping campaign.”

Lưu ý: Nên chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "camping" trong từng tình huống nhé!

Bạn có muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "camping" không?

Luyện tập với từ vựng camping

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We decided to go __________ last weekend but canceled due to the heavy rain.
  2. The children love sleeping in a tent, so we plan to try __________ next summer.
  3. Instead of staying in a hotel, they chose __________ in the mountains for a more adventurous experience.
  4. After a long hike, we rested at a cozy __________ site near the lake.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which activities are typical for outdoor enthusiasts?
    a) Hiking
    b) Camping
    c) Shopping
    d) Skiing

  2. To avoid insects while __________, you should use repellent.
    a) camping
    b) backpacking
    c) picnicking
    d) sailing

  3. They packed a __________ to sleep in during their forest trip.
    a) sleeping bag
    b) campsite
    c) tent
    d) caravan

  4. What do you need to start a fire when __________?
    a) matches
    b) a flashlight
    c) a compass
    d) a backpack

  5. She prefers __________ in national parks because of the scenic views.
    a) camping
    b) staying at resorts
    c) glamping
    d) road tripping

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "We slept under the stars during our trip."
    Rewrite: __________

  2. Original: "They enjoy spending time outdoors in nature."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The family often rents a cabin in the woods."
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. camping
  2. camping
  3. glamping (nhiễu: gần nghĩa với "luxury camping")
  4. picnic (nhiễu: ngữ cảnh tương tự nhưng khác hoạt động)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, b, d (camping là 1 đáp án đúng)
  2. a, b, c (camping là đáp án chính)
  3. a, c (nhiễu: "campsite" không hợp ngữ cảnh)
  4. a (nhiễu: các đáp án khác không dùng để nhóm lửa)
  5. a, c (camping là đáp án chính, "glamping" là nhiễu gần nghĩa)

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewrite: "We went camping and slept under the stars."
  2. Rewrite: "They love camping in natural surroundings."
  3. Rewrite: "The family prefers lodge stays over tents." (không dùng "camping", thay bằng "lodge stays")

Bình luận ()