
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
camping nghĩa là sự cắm trại. Học cách phát âm, sử dụng từ camping qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cắm trại
Từ "camping" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "camping" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Cắm trại (Outdoor) | Ngủ qua đêm ngoài trời | “We went camping last weekend.” |
Hostel (Mỹ) | Chỗ ở giá rẻ, giường chung | “Let's camp in that city.” |
Marketing | Chiến dịch quảng cáo | “They ran a big camping campaign.” |
Lưu ý: Nên chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ "camping" trong từng tình huống nhé!
Bạn có muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "camping" không?
Which activities are typical for outdoor enthusiasts?
a) Hiking
b) Camping
c) Shopping
d) Skiing
To avoid insects while __________, you should use repellent.
a) camping
b) backpacking
c) picnicking
d) sailing
They packed a __________ to sleep in during their forest trip.
a) sleeping bag
b) campsite
c) tent
d) caravan
What do you need to start a fire when __________?
a) matches
b) a flashlight
c) a compass
d) a backpack
She prefers __________ in national parks because of the scenic views.
a) camping
b) staying at resorts
c) glamping
d) road tripping
Original: "We slept under the stars during our trip."
Rewrite: __________
Original: "They enjoy spending time outdoors in nature."
Rewrite: __________
Original: "The family often rents a cabin in the woods."
Rewrite: __________
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()