camel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

camel nghĩa là con lạc đà. Học cách phát âm, sử dụng từ camel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ camel

camelnoun

con lạc đà

/ˈkæml//ˈkæml/
Định nghĩa & cách phát âm từ camel

Từ "camel" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ka-mel

Phần "ca-" được phát âm giống như "ca" trong từ "car". Phần "mel" được phát âm giống như "mel" trong từ "metal".

Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ camel trong tiếng Anh

Từ "camel" (hàm hô ngữ: /ˈkæməl/) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, cả về nghĩa đen (con cừu cái lớn) lẫn nghĩa bóng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Animal: Đây là nghĩa gốc của từ, chỉ loài cừu cái lớn, thường được sử dụng để chở hàng hóa và du hành trong sa mạc.
    • Example: "Camels are well-adapted to desert life." (Cừu cái rất thích nghi với cuộc sống sa mạc.)
    • Example: "A caravan of camels crossed the desert." (Một đoàn cừu cái (và các phương tiện khác) băng qua sa mạc.)

2. Nghĩa bóng (Idiomatic Expressions):

  • Camel's back (or camel's hump): (Cái lưng/bướu của cừu cái) - chỉ một người chịu đựng quá nhiều gánh nặng hoặc trách nhiệm.
    • Example: "He's been carrying the company on his camel's back for years." (Ông ấy đã chịu gánh vác công ty trên lưng (chịu trách nhiệm) trong nhiều năm.)
  • Carry a camel on one's back: (Mang một con cừu cái trên lưng) - Tương tự như "camel's back," nghĩa là chịu đựng một sự gánh nặng lớn.
  • To hump like a camel: (Hump như con cừu cái) - Mô tả dáng đi nghiêng, không thẳng, thường dùng để chỉ người có dáng đi đặc trưng.
  • Sticking a camel's nose into something: (Đẩy cái mũi của con cừu cái vào cái gì) - Một cách nói ẩn dụ để chỉ việc can thiệp vào một vấn đề mà không được mời hoặc không có quyền.
    • Example: "Don't stick a camel's nose into our affairs." (Đừng can thiệp vào các vấn đề của chúng tôi.)

3. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ:

  • Resilient, adaptable: Cừu cái nổi tiếng với khả năng chịu đựng khắc nghiệt của sa mạc, vì vậy từ "camel" đôi khi được dùng để miêu tả sự kiên cường và khả năng thích nghi với hoàn cảnh khó khăn.
    • Example: "She's a true survivor; she's like a camel in the desert." (Cô ấy là một người sống sót thực sự; cô ấy giống như một con cừu cái trong sa mạc.)

4. Trong các tên gọi:

  • Camel Milk: Sữa cừu cái.
  • Camel Race: Giải đua cừu cái.

Lời khuyên:

  • Context is key: Cách sử dụng từ "camel" trong tiếng Anh thường dựa vào ngữ cảnh. Hãy chú ý vào tình huống để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • Idiomatic expressions: Nghĩa bóng của từ "camel" thường được sử dụng trong các câu nói đùa hoặc tăng thêm sự biểu cảm cho câu nói.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "camel" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một cách sử dụng nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với camel

Thành ngữ của từ camel

the last/final straw | the straw that breaks the camel’s back
the last in a series of bad events, etc. that makes it impossible for you to accept a situation any longer

    Bình luận ()