cab là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cab nghĩa là taxi. Học cách phát âm, sử dụng từ cab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cab

cabnoun

taxi

/kæb//kæb/
Định nghĩa & cách phát âm từ cab

Từ "cab" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kæb/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phát âm "c" như trong "cat" (vowels ngắn)
  • Phát âm "a" như trong "father" (vowels dài)
  • Phát âm "b" như âm "b" thông thường

Ví dụ: "I need a cab to the airport." (Tôi cần một chiếc taxi đến sân bay.)

2. /kāb/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ "cabaret")

  • Phát âm "c" như trong "cat" (vowels ngắn)
  • Phát âm "a" như âm "a" trong "about" (vowels ngắn)
  • Phát âm "b" như âm "b" thông thường, kèm theo một âm "uh" ngắn sau nó (như "buh")

Ví dụ: "He enjoyed a cabaret performance." (Anh ấy thích xem một buổi biểu diễn cabaret.)

Lưu ý:

  • Để phân biệt hai cách phát âm, hãy chú ý đến ngữ cảnh của từ. Nếu nó được dùng để chỉ loại xe taxi, thì thường sẽ phát âm là /kæb/.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "cab" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cab trong tiếng Anh

Từ "cab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Taxi (Nhóm từ phổ biến nhất)

  • Ý nghĩa: Taxi, xe taxi.
  • Ví dụ:
    • "I need a cab to the airport." (Tôi cần một taxi để đi sân bay.)
    • "We hailed a cab on the street." (Chúng tôi đón một taxi trên đường phố.)
    • "The cab fare was expensive." (Giá taxi đắt quá.)

2. Ngắn gọn của "cabin" (Bức cabin, khoang cabin)

  • Ý nghĩa: Bức cabin, khoang cabin (thường dùng trong không gian như máy bay, tàu thuyền, hoặc nhà gỗ)
  • Ví dụ:
    • "The pilots took their seats in the cab of the aircraft." (Các phi công ngồi vào buồng lái của máy bay.)
    • "We stayed in a cozy cab overlooking the lake." (Chúng tôi ở một cabin nhỏ xinh có tầm nhìn ra hồ.)

3. Chiếc thuyền cảnh sát (thường dùng ở Mỹ)

  • Ý nghĩa: Chiếc thuyền cảnh sát (thường là một chiếc thuyền nhỏ dùng để tuần tra trên mặt nước)
  • Ví dụ:
    • "The police cab was patrolling the river." (Thuyền cảnh sát đang tuần tra trên sông.)

4. (Ít dùng) Một con cá

  • Ý nghĩa: Một con cá (chủ yếu dùng ở vùng phương Bắc)
  • Ví dụ:
    • "He caught a nice cab while fishing." (Anh ấy câu được một con cá cab khi câu cá.) - Điều này ít dùng hơn và thường được thay thế bằng “trout” hoặc "salmon".

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Taxi Sử dụng để chỉ chiếc taxi “I need a cab to the station.”
Cabin Ngắn gọn của "cabin," tức là khoang cabin “The cab had windows on all sides.”
Thuyền cảnh sát Chỉ chiếc thuyền cảnh sát (ở Mỹ) “The cab was searching for a suspect.”
(Ít dùng) Chỉ một loại cá (Phương Bắc) “He caught a cab while fishing.” (ít dùng)

Để biết chắc chắn cách sử dụng "cab" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh và câu nói.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "cab" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể không?

Các từ đồng nghĩa với cab


Bình luận ()