
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME). Học cách phát âm, sử dụng từ bunch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
búi, chùm, bó, cụm, buồng, bầy, đàn (AME)
Từ "bunch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "bunch" trong câu không?
Từ "bunch" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, và thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “bunch”, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các nguồn tham khảo trực tuyến như:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh hoặc câu ví dụ cụ thể để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bunch” trong tình huống đó không?
Please bring me:
a) a bouquet of roses
b) a bunch of keys
c) a bundle of sticks
d) a collection of stamps
The phrase "a ________ of grapes" is correct. Choose all possible answers:
a) bunch
b) cluster
c) group
d) pile
We need to organize these documents into:
a) a stack
b) a bunch
c) a pile
d) a set
Which phrases are incorrect?
a) a bunch of flowers
b) a bunch of people
c) a bunch of sand
d) a bunch of time
The scientist studied a ________ of stars in the galaxy:
a) constellation
b) bunch
c) group
d) pack
Original: She bought three separate bananas.
Rewrite: _______________________________
Original: The students were holding many balloons together.
Rewrite: _______________________________
Original: He gave me some useful suggestions.
Rewrite: (Không dùng "bunch") _______________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()