bunch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bunch nghĩa là búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME). Học cách phát âm, sử dụng từ bunch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bunch

bunchnoun

búi, chùm, bó, cụm, buồng, bầy, đàn (AME)

/bʌn(t)ʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ bunch

Từ "bunch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Bunch (n): Một nhóm, một bó (như bó hoa, bó rau...)

  • Âm đọc: /ˈbʌntʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • /b/: Giọng b kéo dài, như âm "b" trong "boy".
    • /ʌ/: Âm "uh" ngắn, nhấn vào âm tiết này.
    • /nt/: Âm "n" nhẹ, như âm "n" trong "now".
    • /tʃ/: Âm "ch" như trong "chair".
    • /ʃ/: Âm "sh" như trong "shoe".
  • Lưu ý: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được dùng khi nói về một nhóm vật thể, ví dụ: "a bunch of flowers" (một bó hoa).

2. Bunch (v): Nhặt, nhóm, tập hợp (thường là không chính thức)

  • Âm đọc: /bʌntʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • /b/: Giọng b kéo dài, như âm "b" trong "boy".
    • /ʌ/: Âm "uh" ngắn, nhấn vào âm tiết này.
    • /nt/: Âm "n" nhẹ, như âm "n" trong "now".
    • /tʃ/: Âm "ch" như trong "chair".
    • /ʃ/: Âm "sh" như trong "shoe".
  • Lưu ý: Cách phát âm này ít phổ biến hơn cách phát âm cho danh từ.

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói và lặp lại theo. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.
  • Phần mềm phát âm: Sử dụng các phần mềm phát âm online (như Forvo, Merriam-Webster) để kiểm tra và so sánh cách phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "bunch" trong câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ bunch trong tiếng Anh

Từ "bunch" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, và thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Nhóm, tập hợp: Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "bunch".

  • Ví dụ: “A bunch of flowers” (Một bó hoa)
  • Ví dụ: “A bunch of students” (Một nhóm học sinh)
  • Ví dụ: “She has a bunch of emails to answer” (Cô ấy có rất nhiều email cần trả lời)

2. Cụm tóc: "Bunch" có thể dùng để chỉ một cụm tóc tết, bện.

  • Ví dụ: “She wore her hair in a bunch” (Cô ấy tết tóc thành một bó)

3. Một lượng lớn, nhiều (thường là không cố định):

  • Ví dụ: “I have a bunch of work to do” (Tôi có rất nhiều việc phải làm)
  • Ví dụ: “There were a bunch of people waiting in line” (Có rất nhiều người xếp hàng)

4. (Khi nói về trái cây) Cây, thân cây: Thường dùng với các loại cây như chuối, dứa.

  • Ví dụ: “A bunch of bananas” (Một cây chuối)
  • Ví dụ: “They went to pick a bunch of pineapples” (Họ đi hái một cây dứa)

5. (Thường mang tính hài hước hoặc thân mật) Một chút thôi, vài cái:

  • Ví dụ: “He only took a bunch of grapes” (Anh ấy chỉ lấy vài quả nho) – nghĩa là rất ít.
  • Ví dụ: “She's been sneezing a bunch lately” (Cô ấy đã sổ mũi rất nhiều gần đây) – nghĩa là nhiều lần.

Lưu ý:

  • "Bunch" có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc một tính từ (adjective) tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Cách sử dụng "bunch" đôi khi mang sắc thái mang tính không chính thức, bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “bunch”, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các nguồn tham khảo trực tuyến như:

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh hoặc câu ví dụ cụ thể để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bunch” trong tình huống đó không?

Thành ngữ của từ bunch

the best of a bad bunch/lot
(especially British English, informal)a person or thing that is a little better than the rest of a group, although none are very good
    the best/pick of the bunch
    the best out of a group of people or things
      get your panties in a bunch
      (informal)to become angry, confused or upset

        Luyện tập với từ vựng bunch

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. She picked up a ________ of bananas at the supermarket.
        2. The children were playing with a ________ of balloons in the park.
        3. He gave me a ________ of advice about how to manage my time better.
        4. The gardener tied the flowers into a neat ________ before wrapping them.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Please bring me:
          a) a bouquet of roses
          b) a bunch of keys
          c) a bundle of sticks
          d) a collection of stamps

        2. The phrase "a ________ of grapes" is correct. Choose all possible answers:
          a) bunch
          b) cluster
          c) group
          d) pile

        3. We need to organize these documents into:
          a) a stack
          b) a bunch
          c) a pile
          d) a set

        4. Which phrases are incorrect?
          a) a bunch of flowers
          b) a bunch of people
          c) a bunch of sand
          d) a bunch of time

        5. The scientist studied a ________ of stars in the galaxy:
          a) constellation
          b) bunch
          c) group
          d) pack


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: She bought three separate bananas.
          Rewrite: _______________________________

        2. Original: The students were holding many balloons together.
          Rewrite: _______________________________

        3. Original: He gave me some useful suggestions.
          Rewrite: (Không dùng "bunch") _______________________________


        Đáp án:

        Bài 1:

        1. bunch (She picked up a bunch of bananas at the supermarket.)
        2. bunch (The children were playing with a bunch of balloons in the park.)
        3. piece (He gave me a piece of advice...)
        4. bundle (...into a neat bundle before wrapping them.)

        Bài 2:

        1. a, b, c (all correct, nhưng "b" liên quan đến "bunch")
        2. a, b ("bunch" và "cluster" đều đúng)
        3. a, c ("bunch" sai ngữ cảnh)
        4. c, d ("bunch of sand/time" sai)
        5. a ("bunch" không dùng cho sao)

        Bài 3:

        1. She bought a bunch of bananas.
        2. The students were holding a bunch of balloons.
        3. He gave me a set of useful suggestions. (hoặc "some helpful tips")

        Bình luận ()