brick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brick nghĩa là gạch. Học cách phát âm, sử dụng từ brick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brick

bricknoun

gạch

/brɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ brick

Từ "brick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /brɪk/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi "brick" là danh từ (ví dụ: "a brick wall" - một bức tường gạch).

  • Nguyên âm: /brɪ/ - nghe giống như "bri" trong tiếng Việt.
  • Phúc âm: /k/ - phát âm giống "k" trong tiếng Việt.

2. /brɪk/ (nhấn âm tiết đầu): Cách phát âm này thường được sử dụng khi "brick" là động từ (ví dụ: "to brick up" - xây kín). Trong trường hợp này, trọng âm rơi vào âm tiết đầu.

  • Nguyên âm: /brɪ/ - nghe giống như "bri" trong tiếng Việt.
  • Phúc âm: /k/ - phát âm giống "k" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "brick" trên các trang web như:
  • Luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên và nghe các người bản xứ phát âm để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brick trong tiếng Anh

Từ "brick" (lớp thạch cao) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Lớp thạch cao (chủ yếu dùng trong xây dựng):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất. "Brick" là một loại vật liệu xây dựng làm từ thạch cao, thường được sử dụng để tạo ra các lớp tường, vách, hoặc trần nhà.
  • Ví dụ:
    • "The contractors used brick to build the exterior walls of the house." (Các thợ xây sử dụng lớp thạch cao để xây tường ngoài của ngôi nhà.)
    • "Brick veneer is a cost-effective way to add insulation." (Lớp thạch cao là một cách tiết kiệm chi phí để tăng khả năng cách nhiệt.)

2. Trạng thái "hoãn" (chủ yếu trong trò chơi điện tử - đặc biệt là Minecraft):

  • Định nghĩa: Trong trò chơi Minecraft, "brick" (lớp thạch cao) là một khối xây dựng, và khi bạn cố gắng đặt nó vào một vị trí không phù hợp (ví dụ: trên không, trên nước, hoặc vào một khối khác không cho phép), nó sẽ trở thành "brick". Điều này có nghĩa là nó đã bị "brick" hoặc "đóng băng".
  • Cách sử dụng: Khi một khối vật thể trong game bị brick, nó sẽ ngừng phản ứng với các hành động của người chơi. Bạn cần phải loại bỏ khối bị brick và đặt lại.
  • Ví dụ: "My build got bricked because I didn't place the blocks on solid ground." (Kiến trúc của tôi bị brick vì tôi không đặt các khối lên mặt đất.)

3. (Hậu tố/Giới từ) "Người hoặc thứ có liên quan đến gạch (brick)":

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "brick" được sử dụng như một hậu tố hoặc giới từ để chỉ những thứ liên quan đến gạch hoặc xây dựng.
  • Ví dụ:
    • "brick-making" (sản xuất gạch)
    • "brick-house" (nhà gạch)
    • "brick road” (con đường gạch)

Tóm lại:

Quan trọng nhất là hiểu ngữ cảnh để biết "brick" có nghĩa gì. Trong hầu hết các trường hợp thông thường, nó sẽ liên quan đến vật liệu xây dựng. Nếu bạn đang nói về trò chơi Minecraft, nó có nghĩa là một khối bị "hoãn".

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể của từ "brick".

Thành ngữ của từ brick

be banging, etc. your head against a brick wall
(informal)to keep trying to do something that will never be successful
  • Trying to reason with them was like banging my head against a brick wall.
be up against a brick wall
to be unable to make any progress because there is a difficulty that stops you
    drop a brick/clanger
    (British English, informal)to say something that offends or embarrasses somebody, although you did not intend to
      like a cat on hot bricks
      very nervous
      • She was like a cat on hot bricks before her driving test.
      like a cat on a hot tin roof
      very nervous
      • She was like a cat on a hot tin roof before her driving test.
      like a ton of bricks
      (informal)very heavily; very severely
      • Disappointment hit her like a ton of bricks.
      • They came down on him like a ton of bricks (= criticized him very severely).
      make bricks without straw
      (British English)to try to work without the necessary material, money, information, etc.

        Luyện tập với từ vựng brick

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. The old house was built entirely of red __________, giving it a rustic charm.
        2. She accidentally dropped the __________ while carrying it to the construction site.
        3. The architect chose glass and steel instead of traditional __________ for the modern design.
        4. He stacked the __________ carefully to avoid damaging the fragile corners.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Which materials are commonly used in masonry work?
          a) Brick
          b) Concrete
          c) Plywood
          d) Lumber

        2. The wall collapsed because the __________ were poorly bonded.
          a) Bricks
          b) Stones
          c) Tiles
          d) Bricks and mortar

        3. Which of these is not a building material?
          a) Brick
          b) Fabric
          c) Ceramic
          d) Plastic

        4. To build a fireplace, you would primarily need:
          a) Brick
          b) Sand
          c) Water
          d) All of the above

        5. The sidewalk was paved with __________ to match the historic district’s aesthetic.
          a) Asphalt
          b) Gravel
          c) Brick
          d) Marble


        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. Original: The structure was made using hardened clay blocks.
          Rewrite: __________

        2. Original: They used durable materials to reinforce the foundation.
          Rewrite: __________

        3. Original: The pathway was constructed with rectangular red units.
          Rewrite: __________


        Đáp án:

        Bài tập 1:

        1. brick
        2. brick
        3. materials (nhiễu)
        4. boxes (nhiễu)

        Bài tập 2:

        1. a) Brick, b) Concrete
        2. d) Bricks and mortar
        3. b) Fabric
        4. d) All of the above
        5. c) Brick

        Bài tập 3:

        1. The structure was built with bricks.
        2. They used bricks to reinforce the foundation.
        3. The pathway was laid with concrete slabs. (thay thế phù hợp, không dùng "brick")

        Bình luận ()