boy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boy nghĩa là con trai, thiếu niên. Học cách phát âm, sử dụng từ boy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boy

boynoun

con trai, thiếu niên

/bɔɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ boy

Từ "boy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (đặc biệt ở Mỹ):

  • /bɔɪ/ - Phát âm gần giống "boy" trong tiếng Việt, với âm "b" rõ ràng và âm "oi" hơi kéo dài và gần giống âm "ai" trong "tai".

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh:

  • /bɔːɪ/ - Cách phát âm này dài hơn, với âm "ɔː" (như trong từ "caught") được kéo dài.

Lưu ý:

  • Phát âm /bɔɪ/ thường được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ.
  • Phát âm /bɔːɪ/ thường được sử dụng ở Anh và một số vùng của Mỹ.

Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và lồng ghép giọng.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các từ khóa như "how to pronounce boy in English" để có thêm tài liệu tham khảo.

Cách sử dụng và ví dụ với từ boy trong tiếng Anh

Từ "boy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Danh từ chỉ "đứa bé trai":

  • Đây là cách sử dụng cơ bản nhất.
    • Example: "He’s a good boy." (Anh ấy là một cậu bé ngoan.)
    • Example: "Look at the little boy playing with the ball." (Hãy nhìn cậu bé nhỏ đang chơi với quả bóng.)

2. Danh từ chỉ "nam thanh niên":

  • Trong một số trường hợp, "boy" được dùng để chỉ nam thanh niên, đặc biệt là khi họ còn trẻ hoặc có hành vi trẻ con. Cách này thường mang tính thân thiện và trìu mến.
    • Example: "He’s still a boy at heart." (Anh ấy vẫn còn là một cậu trai trong lòng.)
    • Example: "Don't be such a boy!" (Đừng ngốc thế!) – Thường dùng để mắng hoặc chê ai đó hành xử trẻ con.

3. Dạng từ rút gọn của "boy scout":

  • "Boy" có thể được sử dụng thay thế cho "boy scout" trong một số trường hợp, đặc biệt khi nói về các hoạt động ngoại khóa.
    • Example: "He’s a keen boy scout." (Anh ấy là một cậu bé đội viên thông thạo.)

4. Trong thành ngữ/câu tục ngữ:

  • “To be a boy”: Có nghĩa là bướng bỉnh, trẻ con, không chịu khuân mai.
    • Example: "Stop being such a boy!" (Đừng bướng bỉnh thế!)

Lưu ý:

  • Sử dụng "boy" để gọi một người đàn ông trưởng thành có thể bị coi là xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng. Nên sử dụng các từ như "man," "gentleman," hoặc tên người cụ thể.
  • Cách dùng "boy" theo nghĩa "nam thanh niên" đang dần ít phổ biến hơn và đôi khi bị coi là không trang trọng.

Tóm lại, cách sử dụng phổ biến nhất của từ "boy" là chỉ một đứa bé trai. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "boy" trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc muốn hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ boy

all work and no play (makes Jack a dull boy)
(saying)it is not healthy to spend all your time working; you need to relax too
    the boys in blue
    (informal)the police
      boys will be boys
      (saying)you should not be surprised when boys or men behave in a noisy or rough way as this is part of typical male behaviour
        jobs for the boys
        (British English, informal, disapproving)people use the expression jobs for the boys when they are criticizing the fact that somebody in power has given work to friends or relatives
          man and boy
          from when somebody was young to when they were old or older
          • He's been doing the same job for 50 years—man and boy.
          separate/sort out the men from the boys
          to show or prove who is brave, skilful, etc. and who is not

            Luyện tập với từ vựng boy

            Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

            1. The young ________ was playing soccer in the park when it started to rain.
            2. She adopted a rescue dog and named him after her favorite ________ in the novel.
            3. The scientist carefully examined the soil samples under the ________ (microscope/lens).
            4. Despite his age, the ________ showed remarkable talent in solving complex math problems.

            Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

            1. The school awarded a scholarship to a brilliant ________ who excelled in robotics.
              a) boy
              b) girl
              c) student
              d) child

            2. Which noun refers specifically to a male child?
              a) kid
              b) toddler
              c) boy
              d) infant

            3. The documentary highlighted challenges faced by young ________ in rural areas.
              a) adults
              b) boys
              c) workers
              d) teenagers

            4. Choose the correct sentence:
              a) She gave the toy to the boy.
              b) She gave the toy to a boys.
              c) She gave the toy to boy.
              d) She gave the toy to the boys’.

            5. In traditional tales, the heroic ________ often saves the village.
              a) man
              b) boy
              c) knight
              d) woman


            Bài tập 3: Viết lại câu

            1. Original: "The child delivered newspapers every morning."
              Rewrite (use "boy"): ________________________________________________________
            2. Original: "A group of youngsters were playing near the lake."
              Rewrite (use "boys"): ______________________________________________________
            3. Original: "The male student won the science competition."
              Rewrite (do not use "boy"): _____________________________________________

            Đáp án

            Bài 1:

            1. boy
            2. boy
            3. microscope/lens (tùy ngữ cảnh, không dùng "boy")
            4. boy

            Bài 2:

            1. a) boy / c) student (đều đúng)
            2. c) boy
            3. b) boys
            4. a) She gave the toy to the boy.
            5. b) boy / c) knight (đều hợp lý)

            Bài 3:

            1. The boy delivered newspapers every morning.
            2. A group of boys were playing near the lake.
            3. The young man won the science competition. (hoặc "male participant")

            Bình luận ()