both là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

both nghĩa là cả hai. Học cách phát âm, sử dụng từ both qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ both

bothpredeterminer

cả hai

/bəʊθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ both

Từ "both" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /bɔθ/ - Phát âm giống như "bo" kết hợp với âm "th" (như trong "thin").
  • Nguyên âm "o" nghe gần giống như "o" trong "boat" nhưng hơi ngắn hơn.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /baθ/ - Phát âm giống như "ba" kết hợp với âm "th" (như trong "thin").
  • Nguyên âm "a" nghe gần giống như "a" trong "father".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ both trong tiếng Anh

Từ "both" trong tiếng Anh có nghĩa là "cả hai". Nó được sử dụng để chỉ hai phần tử hoặc đối tượng cùng tồn tại. Dưới đây là cách sử dụng từ "both" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. So sánh hai đối tượng/đối tượng:

  • Cấu trúc: Both + danh từ số ít
  • Ví dụ:
    • "Both apples are ripe." (Cả hai quả táo đều chín.)
    • "Both cars are blue." (Cả hai chiếc xe đều màu xanh dương.)
    • "Both students passed the exam." (Cả hai học sinh đều đỗ kỳ thi.)

2. Đánh hiệu quả hoành hảo:

  • Cấu trúc: Both + danh từ số ít + and + danh từ số ít
  • Ví dụ:
    • "Both the script and the acting were excellent." (Cả kịch bản và diễn xuất đều tuyệt vời.)
    • "Both food and service were outstanding." (Cả đồ ăn và dịch vụ đều xuất sắc.)

3. Thể hiện sự đồng thời:

  • Cấu trúc: Both + động từ + chủ ngữ
  • Ví dụ:
    • "Both cats are sleeping." (Cả hai con mèo đều đang ngủ.)
    • "Both of us are going to the party." (Cả hai chúng tôi đều sẽ đến bữa tiệc.)

4. “Both… and…” (Cả… và…):

  • Cấu trúc: Both + danh từ số ít + and + danh từ số ít
  • Ví dụ:
    • "I like both coffee and tea." (Tôi thích cả cà phê và trà.)
    • "She is both intelligent and kind." (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Lưu ý:

  • "Both" luôn đi kèm với danh từ số ít. Nếu bạn muốn nhấn mạnh vào cả hai đối tượng riêng lẻ, bạn có thể dùng cụm từ "both of them." Ví dụ: "Both of them are tired." (Cả hai người đều mệt.)
  • "Both" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó. Ví dụ: “Both my parents are doctors.” (Cả bố và mẹ tôi đều là bác sĩ.)

Tóm lại, "both" là một từ hữu ích để so sánh và nhấn mạnh sự đồng thời của hai đối tượng. Hãy nắm vững cách sử dụng nó để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của việc sử dụng từ "both" không?

Luyện tập với từ vựng both

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study examined _____ qualitative and quantitative data to ensure accuracy.
  2. She couldn’t decide between tea _____ coffee, so she ordered juice instead.
  3. _____ candidates performed equally well during the interview.
  4. The project requires collaboration between _____ departments: marketing and sales.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The agreement benefits _____.
    a) both parties
    b) all parties
    c) either party
    d) each party

  2. We need to consider _____ options before making a decision.
    a) several
    b) both
    c) neither
    d) every

  3. The report analyzed _____ causes and effects of the phenomenon.
    a) the
    b) both
    c) these
    d) those

  4. _____ team members agreed on the proposal, but some had reservations.
    a) Most
    b) Both
    c) All
    d) Some

  5. She admires _____ Picasso’s early and late works.
    a) either
    b) neither
    c) both
    d) every


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: My brother and my sister are doctors.
    Rewrite: _____

  2. Original: The company focuses on innovation and customer satisfaction.
    Rewrite: _____

  3. Original: The hotel offers free Wi-Fi and breakfast.
    Rewrite: _____ (không dùng "both")


Đáp án:

Bài 1:

  1. both
  2. or (nhiễu: từ chỉ lựa chọn đơn lẻ)
  3. Both
  4. both

Bài 2:

  1. a) both parties
  2. b) both (hoặc a) several)
  3. b) both
  4. a) Most (đúng nhất trong ngữ cảnh "some had reservations")
  5. c) both

Bài 3:

  1. Both my brother and my sister are doctors.
  2. The company focuses on both innovation and customer satisfaction.
  3. The hotel offers free Wi-Fi as well as breakfast. (hoặc "along with breakfast")

Bình luận ()