born là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

born nghĩa là sinh, đẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ born qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ born

bornverb

sinh, đẻ

/bɔːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ born

Từ "born" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /bɔrn/ (Ngữ cảnh: được sinh ra)

  • b: Phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɔ: Phát âm giống như âm "aw" trong từ "caught" hoặc "law".
  • rn: Phát âm giống như âm "rn" trong tiếng Việt (giữ nguyên âm "r").

Ví dụ: "He was born in 1990." (Anh ấy sinh năm 1990.)

2. /bɔːrn/ (Ngữ cảnh: đã được sinh ra - thường dùng ở Anh)

  • b: Phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɔː: Đây là phiên âm dài của âm "aw" trong tiếng Anh, nghe kéo dài hơn.
  • rn: Phát âm giống như âm "rn" trong tiếng Việt (giữ nguyên âm "r").

Ví dụ: "She’s been born again." (Cô ấy đã được tái sinh.) (Cách phát âm này thường được sử dụng ở Anh).

Lưu ý:

  • Ở Mỹ, thường dùng cách phát âm /bɔrn/ cho cả hai nghĩa.
  • Hãy nghe các từ "born" được phát âm trong các đoạn hội thoại hoặc video để làm quen với cách phát âm chính xác. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với các cụm từ như "how to pronounce born in English".

Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh các cách phát âm khác nhau.

Cách sử dụng và ví dụ với từ born trong tiếng Anh

Từ "born" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là động từ (verb):

  • Sử dụng để diễn tả việc sinh ra: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "born".
    • I was born in Hanoi. (Tôi sinh ra ở Hà Nội.)
    • She was born on July 4th. (Cô ấy sinh vào ngày 4 tháng 7.)
    • He is a new born baby. (Anh ấy là đứa trẻ sơ sinh.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Mô tả một người, vật hoặc khái niệm sinh ra:
    • a born leader (một người lãnh đạo bẩm sinh) - một người có những phẩm chất lãnh đạo ngay từ khi sinh ra.
    • a born actor (một diễn viên bẩm sinh) - một người có năng khiếu diễn xuất tự nhiên.
    • a born optimist (một người lạc quan bẩm sinh) - một người luôn nhìn nhận mọi việc với thái độ tích cực từ khi sinh ra.
    • born-again Christian (một người Công giáo mới cải đạo) - một người cải đạo và trở thành tín đồ Công giáo một lần nữa.

3. Sử dụng với cụm động từ cố định:

  • Born of: (sinh ra từ, xuất phát từ)
    • Born of tragedy (như kết quả của một bi kịch)
    • Born of necessity (như một nhu cầu bắt buộc)
  • Born to: (sinh ra để, được sinh ra để) – thường dùng để diễn tả một người có tiềm năng hoặc được định sẵn cho một điều gì đó.
    • She was born to be a dancer. (Cô ấy sinh ra để trở thành một vũ công.)
    • He was born to lead. (Anh ấy sinh ra để lãnh đạo.)

Lưu ý:

  • "Born" cũng là một danh từ (noun), nhưng ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: The born baby (cô bé sơ sinh).

Tóm lại:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Động từ Diễn tả việc sinh ra I was born in Vietnam.
Tính từ Mô tả một người / vật / khái niệm sinh ra He is a born musician.
Cụm động từ Born ofBorn to Born of frustration, Born to win.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "born", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng born

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Marie Curie was _____ in Warsaw, Poland, in 1867.
  2. The project’s success _____ from years of careful planning and collaboration.
  3. He has a natural talent for music; some say he was _____ to be a composer.
  4. The idea for the startup _____ after a long discussion about market gaps.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She _____ in Tokyo but moved to the U.S. at age 10.
    a) born
    b) was born
    c) has born
    d) raised

  2. His passion for science _____ during his childhood.
    a) born
    b) arose
    c) emerged
    d) was born

  3. The tradition _____ centuries ago and still continues today.
    a) originated
    b) was born
    c) created
    d) born

  4. They _____ a new marketing strategy during the meeting.
    a) born
    b) developed
    c) introduced
    d) was born

  5. The concept of democracy _____ in ancient Greece.
    a) began
    b) was born
    c) born
    d) established


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She came into the world in a small village in Vietnam.
    Rewrite: __________

  2. Original: His interest in robotics started when he was five.
    Rewrite: __________

  3. Original: The company was established in 1995. (Không dùng "born")
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. born
  2. stemmed (nhiễu)
  3. born
  4. emerged (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) was born
  2. b) arose / c) emerged (nhiễu; "born" không hợp ngữ cảnh)
  3. a) originated / b) was born
  4. b) developed / c) introduced (nhiễu)
  5. b) was born / a) began

Bài 3:

  1. She was born in a small village in Vietnam.
  2. His passion for robotics was born when he was five.
  3. The company came into existence in 1995. (hoặc "The company was founded in 1995.")

Bình luận ()