boil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boil nghĩa là sôi, luộc. Học cách phát âm, sử dụng từ boil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boil

boilverb

sôi, luộc

/bɔɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ boil

Từ "boil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈboʊl/
  • Nguyên âm: /boʊ/ - nghe giống như "boh" (như trong "boat")
  • Phụ âm: /l/ - phát âm "l" đơn giản

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boil trong tiếng Anh

Từ "boil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Đun sôi (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là làm cho nước hoặc một chất lỏng nào đó nóng đến nhiệt độ sôi.
  • Ví dụ:
    • "Let the water boil for five minutes." (Đun nước cho sôi trong năm phút.)
    • "I'm going to boil an egg." (Tôi sẽ luộc một quả trứng.)
    • "The kettle is boiling." (Bình đun nước đang sôi.)
  • Cấu trúc: boil + object (ví dụ: boil water, boil eggs, boil soup)

2. Sôi (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Sự nước sôi.
  • Ví dụ:
    • "The boil was vigorous." (Vũng nước đang sôi mạnh mẽ.)
    • "He suffered from a boil on his leg." (Anh ấy bị mụn mủ trên chân.) (Đây là nghĩa ít phổ biến và liên quan đến bệnh, mụn.)

3. Hỗ trợ, giúp đỡ (Verb - Động từ - Informal - Thường dùng trong các tình huống thân mật):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh nói (British English), "boil" có thể có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nó thường mang nghĩa hỗ trợ một cách sâu sắc hoặc hỗ trợ để giải quyết một vấn đề về cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "He boiled her with his charm." (Anh ấy lừa cô ta bằng sự quyến rũ của mình - nghĩa bóng là "hạ thấp tinh thần, làm mất cảnh giác")
    • "She boiled him down to the truth." (Cô ấy khiến anh ta khai ra sự thật - nghĩa bóng là "đối chất, chèn ép")

4. Boil over (Idiom - Thành ngữ):

  • Ý nghĩa: Bùng nổ, vượt quá giới hạn; thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận, giận dữ hoặc những cảm xúc tích cực đến mức không thể kiểm soát.
  • Ví dụ:
    • "His temper boiled over when he heard the news." (Nỗi giận của anh ấy bùng nổ khi anh ta nghe tin.)
    • "The audience boiled over with applause." (Khán giả bùng nổ với tiếng vỗ tay.)

Lưu ý:

  • Nghĩa "boil" như hỗ trợ (chỉ dùng trong tiếng Anh nói) khá hiếm gặp và đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
  • "Boil over" là một thành ngữ phổ biến và thường được sử dụng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm hiểu thêm về các thành ngữ liên quan. Bạn có thể tìm kiếm trên Google các cụm từ như "boil over examples" hoặc "boil in British English" để có thêm thông tin.

Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "boil" không? Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về "boil over"?

Thành ngữ của từ boil

boil the ocean
to attempt to do something very difficult or impossible
  • Don't try to boil the ocean by supporting every device imaginable.
make somebody’s blood boil
to make somebody extremely angry
  • The way he treats his employees really makes my blood boil.
a watched pot never boils
(saying)used to say that when you are impatient for something to happen, time seems to pass very slowly

    Luyện tập với từ vựng boil

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. To make pasta, you need to _____ water until it reaches 100°C.
    2. The scientist observed the liquid __________ for exactly 15 minutes before recording the results.
    3. Be careful! The soup is too hot because it just finished ___________.
    4. After adding the herbs, let the mixture _________ gently for 20 minutes.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which actions are necessary when preparing hard-boiled eggs?
      A. Fry the eggs in oil
      B. Boil the eggs for 10 minutes
      C. Bake the eggs at 200°C
      D. Steam the eggs

    2. The chemical reaction requires the solution to:
      A. Freeze
      B. Boil
      C. Evaporate
      D. Condense

    3. If you want to sterilize the equipment, you should:
      A. Soak it in cold water
      B. Boil it for 5 minutes
      C. Wipe it with a cloth
      D. Dry it in the sun

    4. Which verbs describe a liquid reaching high temperature?
      A. Melt
      B. Boil
      C. Simmer
      D. Dissolve

    5. The chef instructed the assistant to ________ the broth for 30 minutes.
      A. Stir
      B. Burn
      C. Boil
      D. Chill

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The water needs to reach 100°C before adding the vegetables.
      Rewrite: _________________________________________.

    2. Original: She heated the milk until bubbles formed on the surface.
      Rewrite: _________________________________________.

    3. Original: The lab protocol says the mixture must be kept at high temperature for 1 hour.
      Rewrite: _________________________________________ (không dùng "boil").


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. boil
    2. boiling (hoặc "to boil" nếu dùng infinitive)
    3. simmering (nhiễu)
    4. simmer (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. B (Boil the eggs for 10 minutes)
    2. B (Boil)
    3. B (Boil it for 5 minutes)
    4. B (Boil), C (Simmer)
    5. C (Boil)

    Bài 3: Viết lại câu

    1. Rewrite: You must boil the water before adding the vegetables.
    2. Rewrite: She boiled the milk until bubbles formed on the surface.
    3. Rewrite: The lab protocol requires the mixture to simmer for 1 hour. (hoặc "be heated")

    Bình luận ()