
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
boil nghĩa là sôi, luộc. Học cách phát âm, sử dụng từ boil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sôi, luộc
Từ "boil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "boil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm hiểu thêm về các thành ngữ liên quan. Bạn có thể tìm kiếm trên Google các cụm từ như "boil over examples" hoặc "boil in British English" để có thêm thông tin.
Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "boil" không? Ví dụ: bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về "boil over"?
Which actions are necessary when preparing hard-boiled eggs?
A. Fry the eggs in oil
B. Boil the eggs for 10 minutes
C. Bake the eggs at 200°C
D. Steam the eggs
The chemical reaction requires the solution to:
A. Freeze
B. Boil
C. Evaporate
D. Condense
If you want to sterilize the equipment, you should:
A. Soak it in cold water
B. Boil it for 5 minutes
C. Wipe it with a cloth
D. Dry it in the sun
Which verbs describe a liquid reaching high temperature?
A. Melt
B. Boil
C. Simmer
D. Dissolve
The chef instructed the assistant to ________ the broth for 30 minutes.
A. Stir
B. Burn
C. Boil
D. Chill
Original: The water needs to reach 100°C before adding the vegetables.
Rewrite: _________________________________________.
Original: She heated the milk until bubbles formed on the surface.
Rewrite: _________________________________________.
Original: The lab protocol says the mixture must be kept at high temperature for 1 hour.
Rewrite: _________________________________________ (không dùng "boil").
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()