
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blood nghĩa là máu, huyết; sự tàn sát, chém giết. Học cách phát âm, sử dụng từ blood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máu, huyết, sự tàn sát, chém giết
Từ "blood" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "blood" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Noun (Danh từ):
Verb (Động từ):
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "blood" không? Ví dụ:
The human body contains approximately ______ liters of ______.
a) 5, blood
b) 10, plasma
c) 7, oxygen
d) 5, water
Which phrase describes a close family relationship?
a) Blood is thicker than water
b) Flesh and bone
c) Heart and soul
d) Skin deep
Excessive loss of ______ can cause severe dehydration.
a) blood
b) sweat
c) tears
d) saliva
The ______ type is determined by antigens on red ______ cells.
a) hair, blood
b) blood, blood
c) skin, tissue
d) muscle, nerve
She donated ______ to the hospital last week to help accident victims.
a) money
b) blood
c) organs
d) clothes
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()