bicycle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bicycle nghĩa là xe đạp. Học cách phát âm, sử dụng từ bicycle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bicycle

bicyclenoun

xe đạp

/ˈbʌɪsɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bicycle

Từ "bicycle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bi - như âm "bi" trong "bike"
  • si - như âm "si" trong "sit"
  • kle - như âm "kle" trong "apple" (nhấn vào âm "kle")

Tổng hợp: /baɪˈsiːk(ə)l/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bicycle trong tiếng Anh

Từ "bicycle" (xe đạp) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ và cách diễn đạt phổ biến:

1. Như một danh từ đơn giản:

  • "I have a bicycle." (Tôi có một chiếc xe đạp.) - Đây là cách sử dụng cơ bản nhất.
  • "She rides her bicycle to school." (Cô ấy đi xe đạp đến trường.)

2. Trong cụm từ:

  • "Bike ride": (Đi xe đạp) - Ví dụ: "Let's go for a bike ride!" (Đi xe đạp đi nào!)
  • "Two-wheeler": (Xe hai bánh) - Đây là một cách nói thân mật hơn để ám chỉ xe đạp. Ví dụ: "He's a keen two-wheeler." (Anh ấy là người thích đi xe đạp.)
  • "Fix a bicycle": (Sửa xe đạp) - Ví dụ: "I need to fix my bicycle tire." (Tôi cần phải sửa lốp xe đạp của tôi.)
  • "Borrow a bicycle": (Mượn xe đạp) - Ví dụ: "Can I borrow your bicycle?" (Tôi có thể mượn xe đạp của bạn không?)
  • "Buy a bicycle": (Mua xe đạp) - Ví dụ: "I'm thinking of buying a new bicycle." (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe đạp mới.)

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • "The bicycle was his favorite mode of transportation." (Xe đạp là phương tiện di chuyển yêu thích của anh ấy.)
  • "He learned to ride a bicycle when he was five." (Anh ấy học đi xe đạp khi năm tuổi.)
  • "The town is famous for its bicycle races." (Thành phố này nổi tiếng với các cuộc đua xe đạp.)

4. Trong các ngữ cảnh khác:

  • "A bicycle shop": (Cửa hàng xe đạp)
  • "A bicycle lane": (Đường dành cho xe đạp)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh nói, thường dùng từ "bike" (tiếng tắt của "bicycle") trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
  • Khi nói về loại xe đạp, bạn có thể sử dụng các từ như:
    • Road bike: Xe đạp đường trường
    • Mountain bike: Xe đạp leo núi
    • Hybrid bike: Xe đạp lai
    • Electric bicycle: Xe đạp điện (e-bike)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "bicycle" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định, hoặc muốn biết thêm về các loại xe đạp khác nhau?

Các từ đồng nghĩa với bicycle

Luyện tập với từ vựng bicycle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She prefers riding her ________ to work because it’s eco-friendly and helps her stay fit.
  2. The mechanic advised him to check the brakes of his ________ before the long trip.
  3. After the storm, the roads were flooded, so they had to travel by ________ instead of walking.
  4. The delivery company uses electric ________ for short-distance shipments to reduce emissions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is a common mode of transport in urban areas? (Chọn 2)
    a. Bicycle
    b. Helicopter
    c. Skateboard
    d. Scooter

  2. To reduce traffic congestion, the city encourages people to use:
    a. Cars
    b. Bicycle lanes
    c. Motorcycles
    d. Taxis

  3. The ________ requires regular maintenance, such as oil changes and tire checks. (Chọn 1)
    a. Bicycle
    b. Car
    c. Bus
    d. Train

  4. Which vehicle is NOT suitable for off-road terrain?
    a. Mountain bike
    b. Bicycle with thin tires
    c. Jeep
    d. ATV

  5. The child learned to balance on a two-wheeled ________ before riding a full-sized one.
    a. Tricycle
    b. Bicycle
    c. Scooter
    d. Unicycle


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. He commutes to school every day using his bike.
    → He commutes to school every day using his ________.

  2. The city has built more lanes for cyclists to improve safety.
    → The city has built more ________ lanes to improve safety.

12.环保组织提倡步行或使用公共交通工具以减少碳足迹。
→ Environmental groups encourage walking or using ________ to reduce carbon footprints.


Đáp án:

Bài 1:

  1. bicycle
  2. bicycle
  3. boat (nhiễu)
  4. scooters (nhiễu)

Bài 2:
5. a, d (bicycle, scooter)
6. b (bicycle lanes)
7. b (car) – nhiễu
8. b (bicycle with thin tires)
9. a (tricycle) – nhiễu

Bài 3:
10. He commutes to school every day using his bicycle.
11. The city has built more bicycle lanes to improve safety.
12. Environmental groups encourage walking or using public transport to reduce carbon footprints. (thay thế)


Bình luận ()