
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
betting nghĩa là sự đánh cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ betting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đánh cuộc
Từ "betting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "betting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "betting" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.
The stock market is unpredictable, so many investors avoid ______ on short-term fluctuations.
A) investing
B) betting
C) speculating
D) risking
Which of these are synonyms for "gambling" in a professional context? (Choose all correct answers)
A) wagering
B) betting
C) forecasting
D) trading
The CEO warned employees against ______ company resources on unreliable partnerships.
A) allocating
B) betting
C) wasting
D) spending
Despite the risks, he enjoys ______ on horse races as a hobby.
A) gambling
B) betting
C) bidding
D) insuring
The project's success depends on careful planning, not just ______ on luck.
A) counting
B) relying
C) betting
D) ignoring
"Taking a risk on that startup could be very profitable."
→ ______
"He gambled all his savings and lost everything."
→ ______
"Predicting the outcome of this negotiation is impossible."
→ ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()