betting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

betting nghĩa là sự đánh cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ betting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ betting

bettingnoun

sự đánh cuộc

/ˈbɛtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ betting

Từ "betting" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Betting (noun - danh động từ): nghĩa là việc đặt cược

  • Pronunciation: /ˈbetɪŋ/ (hầu như mọi trường hợp)
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈbet: Giống như chữ “bet” trong tiếng Việt.
    • -ting: Giọng lên một chút ở cuối, gần giống “ting” trong tiếng Việt.

2. Betting (verb - động từ): nghĩa là đặt tiền vào một sự kiện

  • Pronunciation: /ˈbeɪtɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈbeɪ: Giống như chữ “bay” trong tiếng Việt nhưng phát nhanh.
    • -ting: Giống như cách phát âm ở trường hợp 1.

Lưu ý:

  • Trong đa số trường hợp, cách phát âm /ˈbetɪŋ/ sẽ được sử dụng cho nghĩa "việc đặt cược".
  • Nếu bạn muốn diễn tả hành động "đặt tiền vào", hãy dùng cách phát âm /ˈbeɪtɪŋ/.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ betting trong tiếng Anh

Từ "betting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Hành động đặt cược (Noun):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ hành động đặt cược tiền hoặc thứ gì đó khác để dự đoán kết quả của một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "He spends a lot of time at the betting shop." (Anh ấy dành rất nhiều thời gian ở quán cờ bạc.)
    • "Online betting has become incredibly popular." (Cờ bạc trực tuyến đã trở nên vô cùng phổ biến.)
    • "The team is relying on a lucky betting strategy." (Đội đang dựa vào một chiến lược cược may mắn.)

2. Cờ bạc (Noun - Collective):

  • Định nghĩa: "Betting" có thể được dùng để chỉ hoạt động cờ bạc nói chung, bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
  • Ví dụ:
    • “Gambling and betting can be addictive.” (Cờ bạc và cờ bạc có thể gây nghiện.)
    • “He’s got a problem with betting.” (Anh ấy có vấn đề với cờ bạc.)

3. Đặt cược (Verb):

  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một động từ, "betting" có nghĩa là đặt cược.
  • Ví dụ:
    • “I bet you can’t finish that race!” (Tôi cá bạn không thể hoàn thành cuộc đua đó!)
    • "They were betting on the outcome of the election." (Họ đang đặt cược vào kết quả cuộc bầu cử.)

4. Các cụm từ liên quan đến betting:

  • Bet: (động từ) - Cá, đặt cược (như ví dụ trên)
  • Place a bet: Đặt một cược
  • Take a bet: Chấp nhận một cược
  • Loose betting: Cờ bạc thông qua cược nhỏ lẻ, không thường xuyên.
  • Fixed betting: Cờ bạc có hệ thống, được kiểm soát sẵn.

Lưu ý:

  • "Betting" thường được viết hoa khi nó là danh từ.
  • Các hình thức của “bet” (bet, betted, betting) được sử dụng trong câu.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "betting" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.

Các từ đồng nghĩa với betting

Thành ngữ của từ betting

what’s the betting…? | the betting is that…
(informal)it seems likely that…
  • What's the betting that he gets his own way?
  • The betting is that he'll get his own way.

Luyện tập với từ vựng betting

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many countries have strict laws against illegal ______ activities to protect citizens from financial risks.
  2. The company is ______ on its new marketing strategy to increase sales this quarter.
  3. She avoided ______ on sports events after losing a significant amount of money last year.
  4. His reckless behavior was equivalent to ______ his entire career on an untested theory.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The stock market is unpredictable, so many investors avoid ______ on short-term fluctuations.
    A) investing
    B) betting
    C) speculating
    D) risking

  2. Which of these are synonyms for "gambling" in a professional context? (Choose all correct answers)
    A) wagering
    B) betting
    C) forecasting
    D) trading

  3. The CEO warned employees against ______ company resources on unreliable partnerships.
    A) allocating
    B) betting
    C) wasting
    D) spending

  4. Despite the risks, he enjoys ______ on horse races as a hobby.
    A) gambling
    B) betting
    C) bidding
    D) insuring

  5. The project's success depends on careful planning, not just ______ on luck.
    A) counting
    B) relying
    C) betting
    D) ignoring


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Taking a risk on that startup could be very profitable."
    → ______

  2. "He gambled all his savings and lost everything."
    → ______

  3. "Predicting the outcome of this negotiation is impossible."
    → ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. betting
  2. betting
  3. gambling
  4. risking

Bài tập 2:

  1. B) betting, C) speculating
  2. A) wagering, B) betting
  3. B) betting
  4. A) gambling, B) betting
  5. B) relying

Bài tập 3:

  1. Betting on that startup could be very profitable.
  2. He bet all his savings and lost everything.
  3. Betting on the outcome of this negotiation is impossible. / Forecasting the outcome of this negotiation is impossible. (Câu không dùng "betting")

Bình luận ()