belong là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

belong nghĩa là thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu. Học cách phát âm, sử dụng từ belong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ belong

belongverb

thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu

/bɪˈlɒŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ belong

Từ "belong" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. Bel-ong (âm đọc theo cách nhấn mạnh):

  • Bel: Phát âm giống như chữ "bell" nhưng ngắn hơn, nghe như "bel" (nhấn mạnh âm đầu).
  • ong: Phát âm như âm "ong" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.

2. Belən (âm đọc nhẹ nhàng hơn):

  • Bel: Tương tự như trên.
  • ən: Nhẹ nhàng hơn, gần giống như "uhn" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cách phát âm "Bel-ong" thường được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các tình huống thông thường.
  • Cách phát âm "Belən" thường được nghe thấy trong các từ ghép chứa "belong" như "belonging".

Để luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce belong" trên YouTube để xem các video hướng dẫn phát âm chi tiết.
  • Forvo: Trang web https://www.forvo.com/word/belong/ cung cấp bản ghi âm phát âm của từ "belong" do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ belong trong tiếng Anh

Từ "belong" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Là động từ (verb):

  • Chỉ việc sở hữu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Belong" có nghĩa là "thuộc về", "của".

    • Ví dụ:
      • "This book belongs to me." (Cuốn sách này thuộc tôi.)
      • "That car belongs to my brother." (Chiếc xe đó thuộc anh trai tôi.)
      • "The house belongs to the Smith family." (Căn nhà đó thuộc gia đình Smith.)
  • Chỉ việc thuộc một nhóm, làm thành phần của:

    • Ví dụ:
      • "Cats belong to the feline family." (Mèo thuộc họ mèo.)
      • "The United States belongs to the Americas." (Hoa Kỳ thuộc lục địa châu Mỹ.)
  • Chỉ việc diễn ra ở một nơi:

    • Ví dụ:
      • "Birds belong in the sky." (Chim thuộc bầu trời.) – Gợi ý về môi trường sống tự nhiên của chúng.
      • "Lost souls belong in hell." (Những linh hồn lạc lối thuộc địa ngục.) – Một câu nói chơi chữ, ám chỉ sự liên kết hoặc quy định cách chúng được xử lý.

2. Là danh từ (noun):

  • Sở hữu: "Belong" có nghĩa là "sự sở hữu", "quyền sở hữu".
    • Ví dụ:
      • "He feels a sense of belonging." (Anh ấy cảm thấy một sự sở hữu (cảm giác về sự thuộc về).) – Ở đây, "belonging" ám chỉ cảm xúc về sự kết nối và được chấp nhận.
      • "The feeling of belonging is important for mental health." (Sự sở hữu (cảm giác về sự thuộc về) là quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Belong to + chủ ngữ: (thuộc về ai) - Ví dụ: “The toys belong to the children.” (Những đồ chơi thuộc về bọn trẻ.)
  • Belong + (điều gì): (thuộc về cái gì) - Ví dụ: “The key belongs to this lock.” (Cái chìa khóa thuộc về cái ổ khóa này.)

Lưu ý:

  • "Belong" thường được sử dụng với dạng phân từ (past participle) “belonged” khi dùng trong thì quá khứ. Ví dụ: "The book belonged to my grandmother." (Cuốn sách thuộc về bà của tôi.)

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "belong" trong tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng belong

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. These ancient artifacts _____ to a lost civilization, and their origin remains a mystery.
  2. The keys are on the table, but I’m not sure if they _____ to the office or the storage room.
  3. She always carries a notebook because ideas _____ to those who write them down.
  4. The committee decided that the disputed land should _____ to the local community.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The rare manuscripts ____ to the university library, but they’re currently on loan.
    A. belong
    B. owns
    C. possessed
    D. has

  2. Which of these statements about teamwork are correct?
    A. Success should ____ to the entire group, not just one person.
    B. Responsibility must ____ with the leader at all times.
    C. Conflicts often ____ to miscommunication.
    D. Resources are ____ equally among members.

  3. The abandoned house seemed to ____ to nobody until legal documents proved otherwise.
    A. belong
    B. appear
    C. relate
    D. exist

  4. The CEO emphasized that credibility ____ to transparency and honesty.
    A. connects
    B. belongs
    C. leads
    D. contributes

  5. If you find a lost item, you should check if it ____ to someone nearby.
    A. belongs
    B. matches
    C. fits
    D. refers


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Ownership of the copyright is held by the author.
    Rewrite: The copyright _____ the author.

  2. Original: This seat is reserved for the guest speaker.
    Rewrite: This seat _____ the guest speaker.

  3. Original: The responsibility for the project lies with the manager.
    Rewrite (không dùng "belong"): The project is _____ the manager.


Đáp án:

Bài 1:

  1. belong
  2. belong
  3. come (nhiễu)
  4. belong

Bài 2:

  1. A (belong)
  2. A (belong), D (distributed)
  3. A (belong)
  4. B (belong)
  5. A (belong)

Bài 3:

  1. The copyright belongs to the author.
  2. This seat belongs to the guest speaker.
  3. The project is under the responsibility of the manager. (hoặc "managed by")

Bình luận ()