
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
belong nghĩa là thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu. Học cách phát âm, sử dụng từ belong qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
Từ "belong" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Để luyện tập thêm, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "belong" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Chỉ việc sở hữu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Belong" có nghĩa là "thuộc về", "của".
Chỉ việc thuộc một nhóm, làm thành phần của:
Chỉ việc diễn ra ở một nơi:
Cấu trúc thường gặp:
Lưu ý:
Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "belong" trong tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!
The rare manuscripts ____ to the university library, but they’re currently on loan.
A. belong
B. owns
C. possessed
D. has
Which of these statements about teamwork are correct?
A. Success should ____ to the entire group, not just one person.
B. Responsibility must ____ with the leader at all times.
C. Conflicts often ____ to miscommunication.
D. Resources are ____ equally among members.
The abandoned house seemed to ____ to nobody until legal documents proved otherwise.
A. belong
B. appear
C. relate
D. exist
The CEO emphasized that credibility ____ to transparency and honesty.
A. connects
B. belongs
C. leads
D. contributes
If you find a lost item, you should check if it ____ to someone nearby.
A. belongs
B. matches
C. fits
D. refers
Original: Ownership of the copyright is held by the author.
Rewrite: The copyright _____ the author.
Original: This seat is reserved for the guest speaker.
Rewrite: This seat _____ the guest speaker.
Original: The responsibility for the project lies with the manager.
Rewrite (không dùng "belong"): The project is _____ the manager.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()