
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
behalf nghĩa là sự thay mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ behalf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thay mặt
Cách phát âm từ "behalf" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈbeɪˌhɛlf)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "behalf" trong tiếng Anh có nghĩa là "ở phía, thay mặt, vì lợi ích của". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Tóm tắt:
Cách dùng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On behalf of... | Đại diện, thay mặt | I spoke on behalf of my team. |
As behalf of... | Đại diện | He acted as my behalf at the trial. |
On behalf of... | Vì lợi ích của | The company sent a representative on my behalf. |
In his/her behalf | Vì lợi ích của | We are seeking assistance in her behalf. |
Lưu ý: “Behalf” thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn “represent” hoặc “for”.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "behalf" không?
The union negotiated ______ the employees for better wages.
A. on behalf of
B. in favor of
C. because of
D. despite
She submitted the report ______ her absent colleague.
A. instead of
B. on behalf
C. in place
D. representing
The ambassador acted ______ his country during the summit.
A. behalf
B. for the sake of
C. on behalf of
D. as a representative of
The manager apologized ______ the delay in delivery.
A. on behalf
B. due to
C. in spite of
D. regarding
They filed a complaint ______ the poor service.
A. in protest of
B. on behalf
C. about
D. concerning
Gốc: The director represented the company at the conference.
→ Viết lại dùng "behalf".
Gốc: She wrote the email in place of her busy manager.
→ Viết lại dùng "behalf".
Gốc: He donated money because of his friend’s request.
→ Viết lại không dùng "behalf" (sử dụng từ thay thế).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()