
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
beak nghĩa là mỏ chim. Học cách phát âm, sử dụng từ beak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mỏ chim
Từ "beak" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "beak" tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beak
Từ "beak" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "beak" không?
Which of the following are parts of a bird’s anatomy? (Chọn 2)
a) Beak
b) Paw
c) Talon
d) Fur
The toucan’s colorful ______ helps it attract mates and intimidate rivals.
a) beak
b) feather
c) claw
d) scale
A woodpecker’s ______ is strong enough to drill into tree bark.
a) bill
b) beak
c) nose
d) tongue
Which term refers to the hard, pointed mouthpart of an octopus?
a) Beak
b) Mandible
c) Proboscis
d) Tentacle
The sculptor carefully shaped the clay to form the bird’s ______. (Chọn 2)
a) wings
b) beak
c) fins
d) tail
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()