beak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beak nghĩa là mỏ chim. Học cách phát âm, sử dụng từ beak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beak

beaknoun

mỏ chim

/biːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ beak

Từ "beak" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /biːk/ (âm "biː" giống như tiếng "bì" trong "bìa sách")
  • Phụ âm đầu: /b/ (âm "b")
  • Phụ âm cuối: /k/ (âm "k")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "beak" tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beak

Cách sử dụng và ví dụ với từ beak trong tiếng Anh

Từ "beak" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Mỏ chim (chính nghĩa):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "beak" và chỉ phần mỏ của chim, dùng để cầm thức ăn, uống nước, hoặc lấy chỗ thích hợp để làm tổ.
  • Ví dụ:
    • "The eagle's beak is incredibly strong." (Mỏ của chim ưng vô cùng khỏe.)
    • "Birds use their beaks to feed their young." (Chim dùng mỏ để cho con chim ăn.)
    • "The penguin has a thick, blunt beak." (Chim cánh cụt có mỏ dày và dẹt.)

2. Mündung (trong nghĩa bóng, đặc biệt là trong ngữ cảnh luật pháp, chính trị):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "beak" (đôi khi được viết hoa là "Beak") chỉ đầu mũi, nơi có các lỗ mũi. Thường được sử dụng để diễn tả sự nhanh nhạy, tinh quái, hoặc khả năng "vào vai" một cách xuất sắc. Đây là một cách sử dụng mang tính ẩn dụ, liên quan đến việc “thông” và “thấu hiểu” để đưa ra quyết định hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • “The politician’s beak was legendary; he could always read the room and know exactly what everyone wanted.” (Đầu mũi của chính trị gia đó nổi tiếng, anh ta luôn có thể đọc được bầu không khí và biết chính xác mọi người muốn gì.) (Ở đây, "beak" diễn tả khả năng đọc vị người khác)
    • “Her beak for performance was unmatched – she could embody any character she played.” (Khả năng nhập vai của cô ấy là vô đối – cô ấy có thể hóa thân thành bất kỳ nhân vật nào cô ấy đóng.)

3. Điểm bắt đầu, nguồn gốc (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, “beak” có thể được sử dụng để chỉ một điểm bắt đầu hoặc nguồn gốc của một thứ gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến bằng hai nghĩa trên.
  • Ví dụ: "The beak of the river was where it flowed into the sea." (Điểm bắt đầu của dòng sông là nơi nó đổ vào biển.)

Lưu ý quan trọng:

  • Viết hoa "Beak": Khi sử dụng "Beak" để chỉ đầu mũi trong nghĩa bóng (luật pháp, chính trị), thường được viết hoa.
  • Ngữ cảnh: Việc hiểu đúng nghĩa của "beak" đòi hỏi phải xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "beak" không?

Các từ đồng nghĩa với beak

Luyện tập với từ vựng beak

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The bird used its sharp ______ to crack open the hard shell of the nut.
  2. The dentist examined the child’s teeth and noticed a small ______ on the front incisor.
  3. The eagle’s curved ______ is perfectly adapted for tearing flesh.
  4. She accidentally chipped the ______ of her favorite mug while washing it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are parts of a bird’s anatomy? (Chọn 2)
    a) Beak
    b) Paw
    c) Talon
    d) Fur

  2. The toucan’s colorful ______ helps it attract mates and intimidate rivals.
    a) beak
    b) feather
    c) claw
    d) scale

  3. A woodpecker’s ______ is strong enough to drill into tree bark.
    a) bill
    b) beak
    c) nose
    d) tongue

  4. Which term refers to the hard, pointed mouthpart of an octopus?
    a) Beak
    b) Mandible
    c) Proboscis
    d) Tentacle

  5. The sculptor carefully shaped the clay to form the bird’s ______. (Chọn 2)
    a) wings
    b) beak
    c) fins
    d) tail

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The seagull pecked at the bread crust with its pointed mouth.
    → The seagull pecked at the bread crust with its sharp ______.
  2. A parrot’s mouth is adapted for cracking seeds and fruits.
    → A parrot’s ______ is adapted for cracking seeds and fruits.
  3. The crow gripped the twig firmly with its mouth.
    → The crow gripped the twig firmly with its ______ (không dùng "beak").

Đáp án:

Bài 1:

  1. beak
  2. chip (nhiễu)
  3. beak
  4. rim (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Beak, c) Talon
  2. a) beak
  3. b) beak
  4. a) Beak
  5. a) wings, b) beak

Bài 3:

  1. The seagull pecked at the bread crust with its sharp beak.
  2. A parrot’s beak is adapted for cracking seeds and fruits.
  3. The crow gripped the twig firmly with its bill (thay thế).

Bình luận ()