
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bathroom nghĩa là buồng tắm, nhà vệ sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ bathroom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồng tắm, nhà vệ sinh
Từ "bathroom" (phòng tắm) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết như sau:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng "bath" (bồn tắm) kết hợp với "room" (phòng).
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bathroom" trong tiếng Anh có nghĩa là phòng tắm. Nó thường được sử dụng để chỉ phòng chứa bồn rửa mặt, bồn cầu và vòi sen (hoặc bồn tắm).
Dưới đây là cách sử dụng "bathroom" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bathroom" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như:
Which items are not typically found in a bathroom?
a) Toothpaste
b) Blanket
c) Shower curtain
d) Oven
Where should you hang wet towels to dry properly?
a) Bathroom rack
b) Bedroom closet
c) Kitchen counter
d) Living room sofa
"I need to fix the leaking faucet in the ___________."
a) balcony
b) bathroom
c) garage
d) attic
Choose the correct sentence:
a) "The bathroom tiles are slippery when wet."
b) "The bathroom is a good place to store groceries."
c) "We usually eat dinner in the bathroom."
d) "The bathroom has no mirror or sink."
The word "lavatory" is a formal synonym for:
a) Bedroom
b) Bathroom
c) Library
d) Garden
Original: "The sink is broken, so we can’t wash our hands here."
Rewrite: "We can’t wash our hands because the ___________ sink is broken."
Original: "She left her hairbrush near the bathtub."
Rewrite: "Her hairbrush was placed beside the ___________’s bathtub."
Original: "The mirror fogged up after his hot shower."
Rewrite (without "bathroom"): "The mirror steamed up due to the humid air from the __________."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()