banding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

banding nghĩa là dải. Học cách phát âm, sử dụng từ banding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ banding

bandingnoun

dải

/ˈbændɪŋ//ˈbændɪŋ/

Từ "banding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • bænd (nhấn âm "bænd")

Phần phát âm này có thể được chia thành hai âm tiết:

  • bænd:
    • b: phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
    • ænd: phát âm giống âm "en" trong tiếng Anh (như trong từ "end").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/banding/
  • Google Translate: Tìm kiếm "banding" trên Google Translate và click vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ banding trong tiếng Anh

Từ "banding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Banding (v) - Tạo thành băng, đặt băng:

  • Ý nghĩa: Hành động tạo thành một băng, thường là băng vải, băng dính, hoặc băng khác để cố định, bảo vệ, hoặc làm mờ.
  • Ví dụ:
    • "The paramedics applied a banding of elastic to the injured ankle." (Các nhân viên y tế đã đặt một băng đàn hồi lên cổ chân bị thương.)
    • "They used banding tape to secure the splint to the patient's leg." (Họ sử dụng băng dính để cố định tấm gập vào chân bệnh nhân.)

2. Banding (n) - Dây, băng:

  • Ý nghĩa: Một đoạn dây hoặc băng.
  • Ví dụ:
    • "He cut a banding of fabric to make a cushion cover." (Anh ấy cắt một đoạn vải để làm vỏ bọc cho gối.)

3. Banding (n) - Phân nhóm, phân hạng (thường trong kinh doanh, thể thao, hoặc khoa học):

  • Ý nghĩa: Việc chia các đối tượng, cá nhân, hoặc kết quả thành các nhóm dựa trên mức độ phù hợp, hiệu suất, hoặc các tiêu chí khác.
  • Ví dụ:
    • "The company is implementing a banding system to reward high-performing employees." (Công ty đang triển khai một hệ thống phân hạng để khen thưởng nhân viên có hiệu suất cao.)
    • "The athletes were banded into different skill levels before the competition." (Các vận động viên được phân nhóm theo trình độ kỹ năng trước cuộc thi.)
    • "The research data was banded according to its significance level." (Dữ liệu nghiên cứu được phân nhóm theo mức độ ý nghĩa.)

4. Banding (v) - Xuất hiện thành nhất thể (thường dùng với động vật, đám đông, hoặc các sự kiện):

  • Ý nghĩa: Hành động tập hợp lại thành một nhóm, thường là để di chuyển hoặc ăn.
  • Ví dụ:
    • "Monkeys were banding together to search for food." (Vượn đang tập hợp lại để tìm thức ăn.)
    • "The flock of birds was banding across the sky." (Bầy chim đang bay thành một nhóm.)

5. Banding (n) - (Trong thị trường tài chính) - “Banding” là một kỹ thuật giao dịch sử dụng nhiều lệnh nhỏ để mua hoặc bán một tài sản. (Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn, thường gặp trong giao dịch tài chính chuyên nghiệp.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “banding”, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ “banding” không?


Bình luận ()