Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
badger nghĩa là lửng. Học cách phát âm, sử dụng từ badger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lửng

Từ "badger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn, nó giống như "bæd-ʒer" trong đó:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "badger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:
To badger someone: (Ăn àm, làm phiền, hỏi mó không ngừng) – Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó mô tả hành động hỏi một ai đó liên tục, có vẻ như cố gắng để họ thừa nhận điều gì đó hoặc trả lời một câu hỏi cụ thể. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiên trì một cách khó chịu.
To badger something: (Khó nhọc, vất vả bảo vệ hoặc đào bới) - Ít được sử dụng hơn, nhưng có nghĩa là vất vả trong việc bảo vệ hoặc đào bới một thứ gì đó.
A badger: (Con thú chồn) – Đây là một loài động vật có vú sống ở Châu Âu và Châu Á. Chúng là loài động vật tinh nghịch, kích thước trung bình, với bộ lông dày màu nâu hoặc xám.
Badgering: (Hành động ăn àm, vạch trần) - Dùng làm tính từ, thường được dùng để mô tả một hành động chất vấn hoặc hỏi gắt gao.
Tóm tắt:
| Phân loại | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Làm phiền, hỏi mó không ngừng | "He was badgered with questions about his background." |
| Động từ | Vất vả bảo vệ/đào bới | "The miners badgered the coal seam." |
| Danh từ | Con thú chồn | "I saw a badger crossing the road." |
| Danh từ (Tính từ) | Hành động chất vấn, hỏi gắt gào | "The badgering of the witness revealed inconsistencies in his story." |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn hoặc tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "badger someone," "badgering," hoặc "a badger." Bạn cũng có thể tìm các câu ví dụ trong các tài liệu tiếng Anh để hiểu cách từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()