badger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

badger nghĩa là lửng. Học cách phát âm, sử dụng từ badger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ badger

badgernoun

lửng

/ˈbædʒə(r)//ˈbædʒər/
Định nghĩa & cách phát âm từ badger

Từ "badger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bædʒər

Phần lớn, nó giống như "bæd-ʒer" trong đó:

  • bæd giống như "bad" (tệ)
  • ʒer giống như "jer" (như trong "jeer")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ badger trong tiếng Anh

Từ "badger" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • To badger someone: (Ăn àm, làm phiền, hỏi mó không ngừng) – Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó mô tả hành động hỏi một ai đó liên tục, có vẻ như cố gắng để họ thừa nhận điều gì đó hoặc trả lời một câu hỏi cụ thể. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiên trì một cách khó chịu.

    • Ví dụ: "The journalist badgered the politician about the scandal." (Nhà báo đã hỏi gắt gao chính phủ về vụ bê bối.)
    • Ví dụ: "Don't badger your parents about when you're getting a new phone." (Đừng cà rà bố mẹ hỏi khi nào bạn được mua điện thoại mới.)
  • To badger something: (Khó nhọc, vất vả bảo vệ hoặc đào bới) - Ít được sử dụng hơn, nhưng có nghĩa là vất vả trong việc bảo vệ hoặc đào bới một thứ gì đó.

    • Ví dụ: "It took hours to badger the root out of the ground." (Cần nhiều giờ để đào gốc cây ra khỏi đất.)

2. Danh từ (Noun):

  • A badger: (Con thú chồn) – Đây là một loài động vật có vú sống ở Châu Âu và Châu Á. Chúng là loài động vật tinh nghịch, kích thước trung bình, với bộ lông dày màu nâu hoặc xám.

    • Ví dụ: "The badger was digging for worms in the garden." (Con thú chồn đang đào kiếm ấu trùng trong vườn.)
  • Badgering: (Hành động ăn àm, vạch trần) - Dùng làm tính từ, thường được dùng để mô tả một hành động chất vấn hoặc hỏi gắt gao.

    • Ví dụ: "The police were badgering the suspect for information." (Cảnh sát đã chất vấn nghi phạm để lấy thông tin.)

Tóm tắt:

Phân loại Nghĩa Ví dụ
Động từ Làm phiền, hỏi mó không ngừng "He was badgered with questions about his background."
Động từ Vất vả bảo vệ/đào bới "The miners badgered the coal seam."
Danh từ Con thú chồn "I saw a badger crossing the road."
Danh từ (Tính từ) Hành động chất vấn, hỏi gắt gào "The badgering of the witness revealed inconsistencies in his story."

Lưu ý:

  • Nghĩa chính của "badger" thường là "to badger someone" (làm phiền, hỏi mó).
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn hoặc tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "badger someone," "badgering," hoặc "a badger." Bạn cũng có thể tìm các câu ví dụ trong các tài liệu tiếng Anh để hiểu cách từ này được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với badger


Bình luận ()