aunt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aunt nghĩa là cô, dì. Học cách phát âm, sử dụng từ aunt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aunt

auntnoun

cô, dì

/ɑːnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ aunt

Từ "aunt" (bà cố) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /eɪ/ (giống như "ay" trong "say")
  • Phụ âm: /t/ (tiếng "t" thông thường)

Vậy, phát âm đầy đủ của "aunt" là: /eɪt/

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aunt trong tiếng Anh

Từ "aunt" trong tiếng Anh có nghĩa là "bà/cô họ". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Aunt: Là người chị gái hoặc cô ruột của cha hoặc mẹ của bạn. Nói cách khác, là em họ/em cô của bạn.

2. Cách sử dụng:

  • Mối quan hệ gia đình:

    • "My aunt Susan lives in London." (Bà Susan của tôi sống ở London - bà là em họ của mẹ tôi.)
    • "I'm visiting my aunt for the holidays." (Tôi đang đến thăm cô ruột tôi đón lễ.)
  • Sử dụng trong câu:

    • Asking for help: "Can you ask your aunt if she can help me with this?" (Bạn có thể hỏi bà của bạn xem bà có thể giúp tôi với việc này không?)
    • Talking about family: "I have a lot of cousins, but I'm especially close to my aunt." (Tôi có nhiều người chú/bác, nhưng tôi đặc biệt thân với cô ruột của tôi.)
    • Referring to someone: “She's my aunt, but she's like a mother to me.” (Cô ấy là bà của tôi, nhưng cô ấy giống như mẹ tôi vậy.)

3. Phân biệt với "uncle" (bác):

  • Aunt là người chị gái hoặc cô ruột.
  • Uncle là người anh trai hoặc cậu ruột.

4. Lưu ý:

  • Trong một số gia đình, từ "aunt" có thể được sử dụng để chỉ người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình, mà không nhất thiết phải là em họ/em cô. Tuy nhiên, ý nghĩa phổ biến nhất vẫn là người có quan hệ họ hàng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "aunt" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi cụ thể nào muốn hỏi về từ này không?

Luyện tập với từ vựng aunt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My ______ always sends me handmade gifts for my birthday. (She is my father’s sister).
  2. Sarah’s ______ invited her to visit Paris next summer. (Correct spelling: a__n__).
  3. After my grandfather passed away, my ______ moved into his house. (Hint: mother’s brother).
  4. Lily’s ______ runs a bakery downtown. (Use "aunt" or another family member like "cousin").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Who usually helps you with homework?
    a) aunt
    b) uncle
    c) neighbor
    d) teacher

  2. Select the correct family members for female relatives:
    a) niece
    b) aunt
    c) grandfather
    d) sister

  3. "Her ______ lives in Canada." (Choose all possible answers):
    a) aunt
    b) uncle
    c) cousin
    d) parents

  4. Which word describes a parent’s sister?
    a) uncle
    b) nephew
    c) aunt
    d) brother

  5. "My ______ is a doctor." (Choose the incorrect option):
    a) aunt
    b) uncle
    c) niece
    d) dentist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "My father’s sister gave me a book." → Use "aunt".
  2. Original: "Her mother’s younger sister is very kind." → Use a possessive form of "aunt".
  3. Original: "His uncle’s wife baked a cake." → Replace "uncle’s wife" with one word. (Không dùng "aunt").

Đáp án:

Bài 1:

  1. aunt
  2. aunt
  3. uncle
  4. cousin / aunt (chấp nhận cả hai)

Bài 2:

  1. a (aunt) hoặc d (teacher)
  2. a (niece), b (aunt), d (sister)
  3. a (aunt), b (uncle), c (cousin)
  4. c (aunt)
  5. d (dentist)

Bài 3:

  1. "My aunt gave me a book."
  2. "Her aunt is very kind." hoặc "Her aunt’s kindness is well-known."
  3. "His aunt baked a cake." → Câu không dùng "aunt": "His uncle’s spouse baked a cake." (Thay bằng "spouse").

Bình luận ()