
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
artificially nghĩa là nhân tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ artificially qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhân tạo
Câu từ "artificially" được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˌɑːrˈtɪfɪsəli/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "artificially" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách nhân tạo", "giả tạo" hoặc "không tự nhiên". Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó được tạo ra hoặc thực hiện bởi con người thay vì tự nhiên. Dưới đây là cách sử dụng từ "artificially" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Lưu ý quan trọng:
Một vài ví dụ khác:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "artificially" không?
The flowers in the exhibit were __________ arranged to simulate a spring garden.
a) artificially
b) naturally
c) deliberately
d) randomly
__________ sweetened beverages often contain fewer calories but may have health risks.
a) Artificially
b) Naturally
c) Organically
d) Chemically
The government __________ manipulated the data to support its policy. (Chọn 2 đáp án)
a) artificially
b) intentionally
c) accidentally
d) skillfully
The diamond was __________ polished to enhance its brilliance.
a) manually
b) artificially
c) industrially
d) roughly
The ecosystem was __________ restored after the oil spill.
a) partially
b) artificially
c) sustainably
d) temporarily
The company uses synthetic dyes to color the fabric.
→ The company colors the fabric __________.
The price of the product was kept stable by external interventions.
→ The price of the product was __________ stabilized.
The team manually adjusted the temperature to match the required conditions.
→ The team adjusted the temperature __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()