arrow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrow nghĩa là tên, mũi tên. Học cách phát âm, sử dụng từ arrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrow

arrownoun

tên, mũi tên

/ˈarəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrow

Cách phát âm từ "arrow" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈærəʊ

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈær (như "air" nhưng ngắn hơn nhiều)
  • -row (như "row" trong "rowboat")

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrow trong tiếng Anh

Từ "arrow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Arrow (Đuòng tên):

  • Định nghĩa: Vật thể được bắn bằng cung tên, thường là một mảnh gỗ hoặc kim loại có mũi nhọn.
  • Ví dụ:
    • "The archer aimed the arrow at the target." (Người ném cung nhắm vào mục tiêu với đũa tên.)
    • "He used an arrow to shoot down the bird." (Anh ta dùng đũa tên để bắn hạ con chim.)

2. Arrow (Đường mũi tên):

  • Định nghĩa: Đường thẳng ngắn hoặc đường cong ngắn tạo thành một mũi tên.
  • Ví dụ:
    • "The graph showed an arrow upwards, indicating an increase in sales." (Biểu đồ cho thấy đường mũi tên hướng lên, cho thấy doanh số tăng.)
    • "The letter’s opening arrow was a bold statement." (Đường mũi tên đầu tiên của bức thư là một tuyên bố táo bạo.)

3. Arrow (Chỉ hướng):

  • Định nghĩa: Sử dụng để chỉ hướng hoặc lộ trình rõ ràng. (Thường dùng trong các câu nói, không phải trong văn viết trang trọng lắm)
  • Ví dụ:
    • "We’re going to follow the arrow to get to the museum." (Chúng ta sẽ đi theo mũi tên để đến bảo tàng.)
    • "This road will lead you arrow to the capital." (Con đường này sẽ dẫn bạn thẳng mũi tên đến thủ đô.) (Cách dùng này hơi không chuẩn, thường dùng "straight" hoặc "directly")

4. Arrow (Về sinh học/tự nhiên):

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn) Có thể dùng để chỉ các cấu trúc nhỏ như vảy, lông... trên cơ thể động vật.
  • Ví dụ: “The salmon used its arrow to detect predators.” (Con cá hồi dùng vảy vàng để phát hiện kẻ săn mồi.) (Ví dụ này khá chuyên biệt)

5. Arrow (Trong lập trình/database):

  • Định nghĩa: (Trong lập trình, đặc biệt là SQL) Một quy ước đặt tên cho các cột trong bảng cơ sở dữ liệu và thường dùng để biểu thị một trường dữ liệu đặc biệt.
  • Ví dụ: "The arrow column stores the user's registration date." (Cột arrow lưu ngày đăng ký của người dùng).

Tổng kết:

Ý nghĩa phổ biến nhất của "arrow" là "đũa tên" hoặc "đường mũi tên". Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của từ "arrow" không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không?

Luyện tập với từ vựng arrow

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The compass needle pointed north, but the red ________ on the map indicated a detour.
  2. To highlight the key steps, she drew a bold ________ in the flowchart.
  3. The hunter carefully aimed his bow, adjusting the angle of the ________ before release.
  4. The graphic designer used a dotted line instead of a solid ________ to show optional paths.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In diagrams, a/an ________ often represents direction or movement:
    a) arrow
    b) circle
    c) line
    d) square

  2. The ancient artifact was decorated with intricate carvings of a/an ________ and a crescent moon:
    a) spear
    b) arrow
    c) sword
    d) shield

  3. Which of these are correct uses of the word? (Multiple answers possible)
    a) She followed the arrow signs to the exit.
    b) The arrow of time moves irreversibly forward.
    c) He shot an arrow into the target’s center.
    d) The arrow of the story pointed toward a moral lesson.

  4. The software tutorial used a flashing ________ to draw attention to the button:
    a) cursor
    b) arrow
    c) highlight
    d) border

  5. To indicate a choice, the designer added a/an ________ beside the correct option:
    a) asterisk
    b) arrow
    c) underline
    d) dash


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The sign showed a symbol that directed us to turn left.
    Rewrite using "arrow".

  2. A pointed mark on the screen indicated the next step.
    Rewrite using "arrow".

  3. The teacher used a finger to point at the key equation on the board.
    Rewrite WITHOUT using "arrow".


Đáp án:

Bài 1:

  1. arrow
  2. arrow
  3. arrow (nhiễu: "spear" cũng hợp ngữ cảnh nhưng không đúng)
  4. line (nhiễu: "arrow" có thể dùng nhưng tình huống này ưu tiên "dotted line")

Bài 2:

  1. a) arrow
  2. b) arrow
  3. a, b, c (d sai vì "arrow" không dùng ẩn dụ như vậy)
  4. b) arrow (nhiễu: "cursor" cũng hợp)
  5. a) asterisk (nhiễu: "arrow" có thể dùng nhưng tình huống này "asterisk" phổ biến hơn)

Bài 3:

  1. The sign had an arrow directing us to turn left.
  2. An arrow on the screen indicated the next step.
  3. The teacher gestured toward the key equation on the board. (Thay thế bằng "gestured toward")

Bình luận ()