
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
arrow nghĩa là tên, mũi tên. Học cách phát âm, sử dụng từ arrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tên, mũi tên
Cách phát âm từ "arrow" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phiên âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "arrow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
arrow
column stores the user's registration date." (Cột arrow
lưu ngày đăng ký của người dùng).Tổng kết:
Ý nghĩa phổ biến nhất của "arrow" là "đũa tên" hoặc "đường mũi tên". Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của từ "arrow" không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không?
In diagrams, a/an ________ often represents direction or movement:
a) arrow
b) circle
c) line
d) square
The ancient artifact was decorated with intricate carvings of a/an ________ and a crescent moon:
a) spear
b) arrow
c) sword
d) shield
Which of these are correct uses of the word? (Multiple answers possible)
a) She followed the arrow signs to the exit.
b) The arrow of time moves irreversibly forward.
c) He shot an arrow into the target’s center.
d) The arrow of the story pointed toward a moral lesson.
The software tutorial used a flashing ________ to draw attention to the button:
a) cursor
b) arrow
c) highlight
d) border
To indicate a choice, the designer added a/an ________ beside the correct option:
a) asterisk
b) arrow
c) underline
d) dash
The sign showed a symbol that directed us to turn left.
→ Rewrite using "arrow".
A pointed mark on the screen indicated the next step.
→ Rewrite using "arrow".
The teacher used a finger to point at the key equation on the board.
→ Rewrite WITHOUT using "arrow".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()