apron là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apron nghĩa là tạp dề. Học cách phát âm, sử dụng từ apron qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apron

apronnoun

tạp dề

/ˈeɪprən//ˈeɪprən/
Định nghĩa & cách phát âm từ apron

Từ "apron" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - nghe như âm "a" trong "father" ( /ɑː/ )
  • p - nghe như âm "p" trong "pen" ( /p/ )
  • r - nghe như âm "r" ngửa môi ( /r/ )
  • o - nghe như âm "o" trong "go" ( /oʊ/ )
  • n - nghe như âm "n" trong "no" ( /n/ )

Tổng hợp: /ɑːprɒn/ (có thể hơi khác nhau tùy theo giọng địa phương)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apron trong tiếng Anh

Từ "apron" trong tiếng Anh có nghĩa là hoặc khăn trải (chủ yếu dùng để bảo vệ quần áo khỏi bị dính bẩn). Dưới đây là cách sử dụng từ "apron" chi tiết hơn, chia thành các ngữ cảnh khác nhau:

1. Là danh từ (noun):

  • Chức năng: Mô tả một loại vải dùng để che chắn người mặc khi nấu ăn, làm việc bẩn, hoặc bất kỳ hoạt động nào cần bảo vệ quần áo.
  • Ví dụ:
    • "She wore an apron while baking cookies." (Cô ấy mặc một chiếc tá khi nướng bánh.)
    • "The restaurant staff always wear aprons.” (Nhân viên nhà hàng luôn mặc áo phá.)
    • "I need to buy a new apron." (Tôi cần mua một chiếc tá mới.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Chức năng: Mô tả một cái gì đó có tính chất của một chiếc tá, tức là có khả năng bảo vệ quần áo khỏi bị dính bẩn.
  • Ví dụ:
    • "an apron-covered floor" (sàn nhà phủ đầy tá)
    • "apron-style dress" (váy dáng như áo phá)

3. Sử dụng trong thành ngữ (idiomatic expressions):

  • "Put your apron on": (Cụm này không phổ biến lắm) Có nghĩa là bắt đầu làm việc chăm chỉ, tập trung vào việc hoàn thành công việc. (Ví dụ: "Let's put our aprons on and get this project done!")

Các loại áo phá phổ biến:

  • Apron (áo phá truyền thống): Loại áo phá rộng rãi, thường có nhiều túi.
  • Chefan apron (áo phá đầu bếp): Loại áo phá đặc biệt cho đầu bếp, thường có nhiều túi lớn để đựng dụng cụ nấu ăn.
  • Apron dress (váy phá): Một chiếc váy có phần thân áo tương tự như áo phá.

Tóm lại:

"Apron" là một từ đơn giản nhưng hữu ích, thường được sử dụng để mô tả một chiếc áo bảo vệ quần áo. Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ này trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ apron

(tied to) somebody’s apron strings
(too much under) the influence and control of somebody
  • The British prime minister is too apt to cling to Washington's apron strings.

Bình luận ()