April là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

April nghĩa là tháng Tư. Học cách phát âm, sử dụng từ April qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ April

Aprilnoun

tháng Tư

/ˈeɪpr(ɪ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ April

Từ "April" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈeɪprəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất.

Phân tích chi tiết:

  • A - phát âm như âm "a" trong "cat"
  • p - phát âm như âm "p" bình thường
  • r - phát âm là âm r móc (r rolled) - Bạn cần ngậm tròn môi và tạo ra âm r bằng cách di chuyển lưỡi trên vách hốc miệng.
  • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
  • l - phát âm như âm "l" bình thường

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ April trong tiếng Anh

Từ "April" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng và ý nghĩa, bao gồm:

1. Theo tên tháng:

  • As a month: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "April" là tên của tháng thứ tư trong năm dương lịch.
    • Example: "April is my birthday." (April là ngày sinh của tôi.)
    • Example: "The flowers bloom in April." (Hoa nở vào tháng Tư.)

2. "April Fool's Day" (Ngày 1 tháng 4):

  • A day for pranks: "April" được sử dụng để chỉ ngày 1 tháng 4, một ngày mà mọi người thường bày trò đùa, lừa gạt nhau.
    • Example: "Don’t believe everything you hear on April Fool's Day!" (Đừng tin mọi thứ bạn nghe thấy vào Ngày 1 tháng 4!)
    • Example: "He played an April Fool's joke on me." (Anh ấy bày trò đùa tôi vào Ngày 1 tháng 4.)

3. Trong các câu nói thành ngữ và biểu tượng:

  • "April showers bring May flowers" (Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm): Câu nói này mang ý nghĩa tích cực, cho rằng những khó khăn và thử thách trong tháng Tư sẽ dẫn đến những điều tốt đẹp trong tháng Năm.

    • Example: "We're going through a difficult time now, but things will get better. April showers bring May flowers." (Chúng tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn, nhưng mọi thứ sẽ tốt hơn. Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm.)
  • "April in Paris" (Tháng Tư ở Paris): Thường được sử dụng để mô tả một nơi lãng mạn, đẹp đẽ.

    • Example: "April in Paris is the most romantic time of the year." (Tháng Tư ở Paris là thời điểm lãng mạn nhất trong năm.)

Lưu ý:

  • "April" không phải là một từ có nhiều biến thể hoặc cách sử dụng phức tạp. Nó chủ yếu được sử dụng như một tên tháng hoặc liên quan đến Ngày 1 tháng 4.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "April" không?

Các từ đồng nghĩa với April

Luyện tập với từ vựng April

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company will release its annual report in ______. (Đáp án: April)
  2. The conference was originally scheduled for March, but it was postponed to ______. (Đáp án: April)
  3. The deadline for tax submissions is usually the 15th of ______. (Đáp án: March)
  4. Many universities start their new academic year in ______. (Đáp án: September)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which month marks the beginning of spring in the Northern Hemisphere?
    a) March
    b) April
    c) May
    d) June
    (Đáp án: b)

  2. The fiscal year in some countries ends in:
    a) December
    b) March
    c) April
    d) July
    (Đáp án: b, c)

  3. Which of these is not a month with 30 days?
    a) April
    b) June
    c) September
    d) November
    (Đáp án: b)

  4. The cherry blossom season in Japan typically peaks in:
    a) March
    b) April
    c) May
    d) June
    (Đáp án: a, b)

  5. Which month is not part of Q2 in the financial calendar?
    a) April
    b) May
    c) June
    d) July
    (Đáp án: d)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The project deadline was moved from March to a later month.
    → The project deadline was rescheduled to April.
  2. The event, initially planned for early spring, will now take place in mid-spring.
    → The event, initially planned for March, will now occur in April.
  3. The quarterly meeting is held in the fourth month of the year.
    → The quarterly meeting is held in April.

Đáp án:

  • Bài 1: 1. April; 2. April; 3. March; 4. September.
  • Bài 2: 1. b; 2. b, c; 3. b; 4. a, b; 5. d.
  • Bài 3:
    1. The project deadline was rescheduled to April.
    2. The event, initially planned for March, will now occur in April.
    3. The quarterly meeting is held in April.

Bình luận ()