apple là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apple nghĩa là quả táo. Học cách phát âm, sử dụng từ apple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apple

applenoun

quả táo

/ˈapl/
Định nghĩa & cách phát âm từ apple

Từ "apple" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm Mỹ (American English):

  • Nguyên âm: /æp/ (giống như âm "a" trong tiếng Việt chữ "à")
  • Phụ âm: /əl/ (âm "l" nhỏ, gần như không nghe thấy)
  • Tổng cộng: /æpəl/

2. Phát âm Anh (British English):

  • Nguyên âm: /əp/ (âm "ə" - một âm mũi đang giảm dần, gần giống như "uh" nhưng hơi kéo dài và "p" nhỏ)
  • Phụ âm: /əl/ (âm "l" nhỏ, gần như không nghe thấy)
  • Tổng cộng: /əpəl/

Lưu ý:

  • Cách phát âm Mỹ phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Cách phát âm Anh phổ biến hơn ở Anh và các nước nói tiếng Anh thuộc khu vực ảnh hưởng của Anh.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google Translate: gõ "apple" vào Google Translate và chọn nút "Play" để nghe phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%91pple/ (Nền tảng này có nhiều người bản xứ đọc từ)
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "apple" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apple trong tiếng Anh

Từ "apple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, không chỉ đơn thuần là quả táo. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Quả táo:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất:
    • "I ate an apple for breakfast." (Tôi ăn một quả táo để ăn sáng.)
    • "She picked a red apple from the tree." (Cô ấy hái một quả táo đỏ từ cây.)
    • "Apples are a healthy snack." (Táo là một món ăn nhẹ lành mạnh.)

2. "Apple" (công ty):

  • Apple Inc.: Đây là tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm như iPhone, iPad, Mac, và dịch vụ iCloud.
    • "I use an Apple computer for my work." (Tôi sử dụng máy tính Apple cho công việc của mình.)
    • Apple just released a new iPhone.” (Apple vừa ra mắt iPhone mới.)

3. "Apple" (trong thành ngữ, tục ngữ):

  • "The apple of my eye": (Con tim yêu quý của tôi) - Một người hoặc thứ mà bạn yêu thương và trân trọng nhất.
    • "My granddaughter is the apple of my eye." (Cháu gái tôi là con tim yêu quý của tôi.)
  • "To bite the apple": (Ăn trái táo) - Nhận một phần của một quyền lợi, lợi nhuận, hoặc tài sản.
    • “He bit the apple when the company made a huge profit.” (Anh ấy hưởng lợi khi công ty kiếm được lợi nhuận lớn.)
  • "To throw the apple": (Ném trái táo) - Thí nghiệm, thử nghiệm điều gì đó.
    • "The scientists are throwing the apple to see if it works." (Các nhà khoa học đang thử nghiệm để xem nó có hoạt động không.)
  • "To not throw the apple": (Không ném trái táo) - Không thực hiện thử nghiệm, không kiểm tra.

4. "Apple" (trong các sắc thái khác):

  • "Apple pie": Bánh táo.
  • "Apple juice": Nước táo.
  • "Apple core": Hạt táo.

Lưu ý:

  • Âm tiết của "apple" là /əpəl/.
  • "Apple" thường được viết hoa khi đề cập đến công ty Apple Inc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "apple" không? Hoặc bạn muốn tôi cho bạn ví dụ thêm về một ngữ cảnh nào đó?

Thành ngữ của từ apple

the apple doesn’t fall/never falls far from the tree
(saying, especially North American English)a child usually behaves in a similar way to his or her parent(s)
    the apple of somebody’s eye
    a person or thing that is loved more than any other
    • She is the apple of her father's eye.
    apples and oranges
    (especially North American English)used to describe a situation in which two people or things are completely different from each other
    • They really are apples and oranges.
    • They are both great but you can't compare apples and oranges.
    • It’s a totally different situation, it’s apples and oranges.
    as American as apple pie
    used to say that something is typical of America
      a bad/rotten apple
      one bad person who has a bad effect on others in a group

        Luyện tập với từ vựng apple

        Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

        1. She packed a fresh ____ in her lunchbox.
        2. The company’s new logo features a stylized ____.
        3. He prefers oranges to ____ because of their tangy flavor.
        4. The ____ of the tree was heavy with ripe fruit.

        Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

        1. Which of these are common types of fruit?
          a) Banana
          b) Carrot
          c) Apple
          d) Potato
        2. The phrase "____ a day keeps the doctor away" is associated with:
          a) Orange
          b) Apple
          c) Pear
          d) Mango
        3. Which item is typically used in pies?
          a) Broccoli
          b) Apple
          c) Chicken
          d) Rice
        4. A synonym for "fruit" could be:
          a) Vegetable
          b) Produce
          c) Meat
          d) Grain
        5. Which is a common color for ripe apples?
          a) Blue
          b) Green
          c) Black
          d) White

        Bài tập 3: Viết lại câu

        1. The orchard was full of red and green fruit.
        2. She drank juice made from crushed fruit every morning.
        3. The teacher placed a bowl of fruit on the table for the students.

        Đáp án:
        Bài 1:

        1. apple
        2. apple
        3. apples
        4. branch (từ khác)

        Bài 2:

        1. a, c
        2. b
        3. b
        4. b
        5. b

        Bài 3:

        1. The orchard was full of red and green apples.
        2. She drank apple juice every morning.
        3. The teacher placed a bowl of pears on the table for the students. (câu thay thế)

        Bình luận ()