ambulance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ambulance nghĩa là xe cứu thương, xe cấp cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ ambulance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ambulance

ambulancenoun

xe cứu thương, xe cấp cứu

/ˈambjʊləns/
Định nghĩa & cách phát âm từ ambulance

Từ "ambulance" (xe cứu thương) được phát âm như sau:

  • AM - giống như âm "a" trong "cat"
  • BUL - giống như âm "bull" (con bò)
  • ANCE - giống như âm "dance" (nhảy múa)

Tổng hợp lại, phát âm của "ambulance" là: AM-BUL-ANCE

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ambulance trong tiếng Anh

Từ "ambulance" (bộ cấp cứu) trong tiếng Anh có cách sử dụng khá phổ biến và dễ hiểu. Dưới đây là các cách sử dụng chính và một vài lưu ý:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Ambulance" là một chiếc xe được sử dụng để chở bệnh nhân hoặc nạn nhân bị thương đến bệnh viện.
    • Example: “The ambulance arrived quickly at the accident scene.” (Bộ cấp cứu đến nhanh chóng tại hiện trường tai nạn.)
    • Example: "We called for an ambulance because my grandfather fell and hurt his leg." (Chúng tôi gọi cấp cứu vì ông tôi ngã và bị thương chân.)

2. Cách sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Call an ambulance: Gọi cấp cứu.
    • Example: "If someone is unconscious, you should call an ambulance immediately." (Nếu ai đó bất tỉnh, bạn nên gọi cấp cứu ngay lập tức.)
  • Ambulance driver: Người lái xe cấp cứu.
    • Example: "The ambulance driver navigated the narrow streets to reach the hospital." (Người lái xe cấp cứu điều khiển chiếc xe qua những con phố hẹp để đến bệnh viện.)
  • Ambulance service: Dịch vụ cấp cứu.
    • Example: "The ambulance service is available 24/7." (Dịch vụ cấp cứu có sẵn 24/7.)

3. Ngữ cảnh sử dụng:

  • Trong tình huống khẩn cấp: "Ambulance" thường được sử dụng khi nói về một tình huống cần sự hỗ trợ y tế khẩn cấp.
  • Trong môi trường y tế: Nghề y tế thường sử dụng từ này rất nhiều.
  • Trong các câu chuyện, phim ảnh: "Ambulance" thường xuất hiện trong các tình huống mang tính kịch tính, liên quan đến tai nạn, bệnh tật, hoặc thương tích.

Lưu ý:

  • "Ambulance" là một từ tiếng Anh, không rút gọn. Bạn không thể nói "ambulo" hoặc "ambulans".
  • Hãy luôn sử dụng từ này một cách tôn trọng và đúng ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ambulance" không? Ví dụ như:

  • Các loại xe cấp cứu khác nhau?
  • Những thuật ngữ liên quan đến công việc của người lái xe cấp cứu?

Luyện tập với từ vựng ambulance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The injured cyclist was rushed to the hospital in an ______.
  2. During emergencies, dial 911 to request a fire truck or an ______.
  3. After the accident, a ______ arrived to transport the victims to the clinic. (Hint: A smaller medical vehicle)
  4. The loud siren you hear is probably from a police car or a(n) ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which vehicles are commonly used in medical emergencies?
    a) Ambulance
    b) Taxi
    c) Helicopter (for air ambulances)
    d) Bus

  2. The red cross symbol is typically seen on:
    a) Ambulance doors
    b) School uniforms
    c) Police badges

  3. If someone faints, you should call:
    a) A librarian
    b) An ambulance
    c) A mechanic

  4. Which term refers to a temporary medical station?
    a) Ambulance
    b) First aid post
    c) Pharmacy

  5. "Paramedics" are most likely to work in:
    a) An ambulance
    b) A grocery store
    c) A construction site


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The medical team arrived quickly to help the victims."
    Rewrite: __________.

  2. Original: "Vehicles with sirens are prioritized in traffic during crises."
    Rewrite: __________.

  3. Original: "A specialized van transported the patient to the ICU."
    Rewrite (without using "ambulance"): __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. ambulance
  2. ambulance
  3. medic van (nhiễu)
  4. ambulance

Bài 2:

  1. a, c
  2. a
  3. b
  4. b
  5. a

Bài 3:

  1. "An ambulance arrived quickly to help the victims."
  2. "Ambulances with sirens are prioritized in traffic during crises."
  3. "A rescue vehicle transported the patient to the ICU." (e.g., medical transport)

Bình luận ()