
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ambulance nghĩa là xe cứu thương, xe cấp cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ ambulance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xe cứu thương, xe cấp cứu
Từ "ambulance" (xe cứu thương) được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, phát âm của "ambulance" là: AM-BUL-ANCE
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ambulance" (bộ cấp cứu) trong tiếng Anh có cách sử dụng khá phổ biến và dễ hiểu. Dưới đây là các cách sử dụng chính và một vài lưu ý:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "ambulance" không? Ví dụ như:
Which vehicles are commonly used in medical emergencies?
a) Ambulance
b) Taxi
c) Helicopter (for air ambulances)
d) Bus
The red cross symbol is typically seen on:
a) Ambulance doors
b) School uniforms
c) Police badges
If someone faints, you should call:
a) A librarian
b) An ambulance
c) A mechanic
Which term refers to a temporary medical station?
a) Ambulance
b) First aid post
c) Pharmacy
"Paramedics" are most likely to work in:
a) An ambulance
b) A grocery store
c) A construction site
Original: "The medical team arrived quickly to help the victims."
Rewrite: __________.
Original: "Vehicles with sirens are prioritized in traffic during crises."
Rewrite: __________.
Original: "A specialized van transported the patient to the ICU."
Rewrite (without using "ambulance"): __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()