
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aloud nghĩa là lớn tiếng, to tiếng. Học cách phát âm, sử dụng từ aloud qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lớn tiếng, to tiếng
Từ "aloud" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /əˈlaʊd/
Dấu nhấn: Dấu nhấn chính nằm trên âm tiết thứ hai, "lau".
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể chia thành các phần:
Bạn có thể tham khảo các nguồn audio để nghe chính xác cách phát âm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "aloud" trong tiếng Anh có nghĩa là to nói to, đọc to, hoặc biểu diễn trước mặt người khác. Nó thường được dùng để nhấn mạnh việc nói hoặc đọc một thứ gì đó một cách rõ ràng và có thể nghe được. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "aloud" với các ví dụ:
Lưu ý:
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aloud" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào khác không?
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Which of the following is correct?
a) She read the poem aloud.
b) She read the poem silently.
c) She read the poem in a low voice.
d) She read the poem quickly.
The word "aloud" is closest in meaning to:
a) Quietly
b) Loudly
c) Clearly
d) Softly
Choose the sentence where "aloud" is used correctly:
a) He laughed aloud at the joke.
b) She wrote the letter aloud.
c) They listened to the music aloud.
d) I thought about the problem aloud.
Which sentence does NOT require "aloud"?
a) Please read the instructions ______.
b) She sang the song ______.
c) He solved the math problem ______.
d) The child recited the poem ______.
"Aloud" is often confused with:
a) Allowed
b) Alone
c) Aloft
d) Align
Bài tập 3: Viết lại câu
Original: She spoke the answer quietly.
Rewrite: She spoke the answer aloud.
Original: He read the book in his mind.
Rewrite: He read the book aloud.
Original: The teacher told the students to say the words loudly.
Rewrite (without "aloud"): The teacher told the students to say the words clearly.
Đáp án:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()