along là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

along nghĩa là dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo. Học cách phát âm, sử dụng từ along qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ along

alongpreposition

dọc theo, theo, theo chiều dài, suốt theo

/əˈlɒŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ along

Từ "along" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈælɒŋ/
    • /æl/: Âm "a" ngắn, giống như trong từ "apple".
    • /ɒŋ/: Âm "ong" (nhưng ngắn hơn và không có âm "u" rõ ràng).

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "al": Phát âm như "al" trong từ "ball".
  2. "ong": Đây là phần quan trọng. Hãy tưởng tượng bạn đang nói "ah" và sau đó thêm âm "ong" ngắn gọn. Nó không giống như âm "ong" trong từ "song".

Mẹo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ along trong tiếng Anh

Từ "along" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và có thể hơi khó nắm bắt khi mới bắt đầu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Theo dọc, dọc theo:

  • Ý nghĩa: Sử dụng "along" để chỉ việc đi, di chuyển hoặc nằm theo một đường thẳng, bờ, hoặc giới hạn nào đó.
  • Ví dụ:
    • "We walked along the beach." (Chúng tôi đi dọc theo bãi biển.)
    • "The road runs along the river." (Con đường chạy dọc theo con sông.)
    • "The tourists were walking along the fence." (Những du khách đang đi dọc theo hàng rào.)
    • "The stores are along Main Street." (Những cửa hàng nằm dọc theo đường Main.)

2. Bên cạnh, cạnh:

  • Ý nghĩa: "Along" có thể được sử dụng để chỉ sự đặt cạnh nhau của hai hoặc nhiều thứ.
  • Ví dụ:
    • "He sat along the wall." (Anh ấy ngồi bên cạnh bức tường.)
    • "There were candles along the table." (Có nến dọc theo bàn.)
    • "They lived along with their neighbors." (Họ sống bên cạnh những hàng xóm của mình.)

3. Trong suốt, qua:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "along" có nghĩa là đi hoặc trải qua một khu vực, thường là một khu vực dài.
  • Ví dụ:
    • "We drove along the highway." (Chúng tôi lái xe dọc theo đường cao tốc.)
    • "He walked along the canal." (Anh ấy đi dọc theo kênh.)

4. Cùng với, với:

  • Ý nghĩa: "Along" có thể được sử dụng để chỉ sự đồng hành hoặc sự tồn tại cùng với một người hoặc một thứ gì đó. (Cách dùng này ít phổ biến hơn)
  • Ví dụ:
    • "He went along with his friends." (Anh ấy đi cùng bạn bè của mình.)
    • "She’s planning to do this along with her brother." (Cô ấy đang lên kế hoạch làm điều này cùng với anh trai của mình.)

5. Trong (mặt hàng danh sách):

  • Ý nghĩa: Khi liệt kê các thứ hạng, “along” được dùng để chỉ vị trí thứ tự.
  • Ví dụ:
    • "The contestants lined up along the stage." (Những thí sinh xếp hàng dọc theo sân khấu.)

Lưu ý:

  • "Alongside" là một từ tương tự có nghĩa là "bên cạnh". "Alongside" thường được sử dụng hơn "along" khi muốn nhấn mạnh sự gần kề của hai thứ.
  • "Along the lines of" : Có nghĩa là "theo hướng", "tương tự như". Ví dụ: "The plan is along the lines of the previous one." (Kế hoạch này tương tự như kế hoạch trước.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem nhiều ví dụ khác và luyện tập sử dụng "along" trong các câu. Bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh để đoán được ý nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào của "along" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác liên quan đến từ này không?

Luyện tập với từ vựng along

(1) Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager asked the team to move ______ with the project despite the delays.
  2. She walked ______ the riverbank, enjoying the sunset.
  3. The company’s success depends ______ its ability to innovate.
  4. He placed the documents ______ the edge of the desk.

(2) Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team progressed (a) along (b) across (c) between the timeline smoothly.
  2. Please arrange the chairs (a) along (b) beside (c) against the wall.
  3. The report was submitted (a) without (b) along (c) beyond the required attachments.
  4. The path winds (a) through (b) along (c) above the coastline.
  5. She divided the tasks (a) among (b) along (c) between the team members.

(3) Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The students lined up beside the corridor.
    → The students lined up along the corridor.
  2. The conference will proceed according to the schedule.
    → The conference will proceed along with the schedule.
  3. The data was distributed among the departments.
    → (Không dùng "along") → The data was distributed across the departments.

Đáp án:
(1) Bài tập 1:

  1. along
  2. along
  3. on
  4. along

(2) Bài tập 2:

  1. a (along)
  2. a (along)
  3. a (without)
  4. b (along)
  5. a/c (among/between)

(3) Bài tập 3:

  1. The students lined up along the corridor.
  2. The conference will proceed along with the schedule.
  3. The data was distributed across the departments.

Bình luận ()