
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alcoholic nghĩa là rượu; người nghiện. Học cách phát âm, sử dụng từ alcoholic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rượu, người nghiện
Từ "alcoholic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /əˈlɒkɒhɪk/ (âm điệu nhấn vào từ thứ hai)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alcoholic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng "alcoholic":
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Người nghiện rượu | "He's an alcoholic and needs help." |
Ai thích uống rượu | "She's an alcoholic – she drinks every night." |
Liên quan đến rượu | "Alcoholic beverages" |
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alcoholic" trong tiếng Anh!
Which terms describe substances that impair judgment? (Chọn 2)
a. Alcoholic
b. Narcotic
c. Caffeinated
d. Toxic
The party served only __________ drinks to accommodate guests who don’t consume alcohol.
a. alcoholic
b. fermented
c. non-alcoholic
d. distilled
Long-term __________ abuse can cause cognitive decline.
a. sugar
b. alcoholic
c. nicotine
d. carbonated
Which sentences correctly use "alcohol"? (Chọn 2)
a. She avoids alcohol for health reasons.
b. His alcoholic habits are concerning.
c. This wine is highly alcoholic.
d. Alcohol-free zones are marked clearly.
The __________ content in this beer is 5% per volume.
a. alcoholic
b. ethanol
c. sugary
d. acidic
Original: Drinking too much alcohol is harmful to your health.
Rewrite: __________
Original: He struggles with an addiction to drinks containing alcohol.
Rewrite: __________
Original: The bar offers cocktails without alcohol.
Rewrite: __________ (Không dùng "alcoholic")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()