alcoholic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alcoholic nghĩa là rượu; người nghiện. Học cách phát âm, sử dụng từ alcoholic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alcoholic

alcoholicadjective

rượu, người nghiện

/ˌalkəˈhɒlɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ alcoholic

Từ "alcoholic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • al - như âm "al" trong "apple"
  • o - như âm "o" nguyên âm trong "go"
  • hi - như âm "hi" trong "high"
  • k - như âm "k" trong "kite"
  • -lic - như âm "lic" trong "circle"

Tổng hợp: /əˈlɒkɒhɪk/ (âm điệu nhấn vào từ thứ hai)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alcoholic trong tiếng Anh

Từ "alcoholic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người nghiện rượu (Person struggling with alcohol addiction)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất và thường mang tính tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "He's an alcoholic and needs help to stop drinking." (Anh ấy nghiện rượu và cần được giúp đỡ để ngừng uống.)
    • "Alcoholism is a serious disease." (Nghiện rượu là một căn bệnh nghiêm trọng.)
  • Lưu ý: Sử dụng từ này cần cẩn trọng, vì nó có thể gây tổn thương cho người nghe/đọc. Nên cân nhắc sử dụng các từ nhẹ nhàng hơn nếu có thể.

2. Ai thích uống rượu (Someone who drinks alcohol frequently)

  • Nghĩa này ít nghiêm trọng hơn nghĩa đầu tiên và thường được sử dụng để mô tả người có thói quen uống rượu thường xuyên.
  • Ví dụ:
    • "She's an alcoholic – she drinks every night." (Cô ấy là người nghiện rượu – cô ấy uống rượu mỗi đêm.) – Dù diễn giải có vẻ nặng nề, nhưng trong ngữ cảnh này có thể chỉ đơn giản là cô ấy uống rượu khá nhiều.
    • "He's an alcoholic, so I always offer him a drink." (Anh ấy là người thích uống rượu, vì vậy tôi luôn đề nghị anh ấy một ly.)

3. Cái nào liên quan đến rượu (Relating to alcohol)

  • Thỉnh thoảng, "alcoholic" được dùng để chỉ những thứ liên quan đến rượu, chẳng hạn như:
    • Alcoholic beverages: Rượu (ví dụ: Alcoholic beer, alcoholic wine)
    • Alcoholic strength: Độ cồn (ví dụ: an alcoholic drink with a high strength)

Những điểm cần lưu ý khi sử dụng "alcoholic":

  • Tôn trọng và tế nhị: Luôn sử dụng từ này một cách tôn trọng và tế nhị khi nói về người nghiện rượu.
  • Các lựa chọn thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ khác để diễn đạt ý của mình một cách nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như:
    • Someone struggling with alcohol (Người đang vật lộn với chứng nghiện rượu)
    • Someone with an alcohol problem (Người có vấn đề với rượu)
    • An alcoholic beverage (một loại đồ uống có cồn)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Người nghiện rượu "He's an alcoholic and needs help."
Ai thích uống rượu "She's an alcoholic – she drinks every night."
Liên quan đến rượu "Alcoholic beverages"

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alcoholic" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng alcoholic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Excessive consumption of __________ beverages can lead to liver damage.
  2. She prefers non-__________ drinks like herbal tea or fruit juice.
  3. The doctor warned him about the risks of __________ addiction.
  4. This cocktail is __________-free, made with soda and fresh lime.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which terms describe substances that impair judgment? (Chọn 2)
    a. Alcoholic
    b. Narcotic
    c. Caffeinated
    d. Toxic

  2. The party served only __________ drinks to accommodate guests who don’t consume alcohol.
    a. alcoholic
    b. fermented
    c. non-alcoholic
    d. distilled

  3. Long-term __________ abuse can cause cognitive decline.
    a. sugar
    b. alcoholic
    c. nicotine
    d. carbonated

  4. Which sentences correctly use "alcohol"? (Chọn 2)
    a. She avoids alcohol for health reasons.
    b. His alcoholic habits are concerning.
    c. This wine is highly alcoholic.
    d. Alcohol-free zones are marked clearly.

  5. The __________ content in this beer is 5% per volume.
    a. alcoholic
    b. ethanol
    c. sugary
    d. acidic

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Drinking too much alcohol is harmful to your health.
    Rewrite: __________

  2. Original: He struggles with an addiction to drinks containing alcohol.
    Rewrite: __________

  3. Original: The bar offers cocktails without alcohol.
    Rewrite: __________ (Không dùng "alcoholic")


Đáp án:

Bài 1:

  1. alcoholic
  2. alcoholic
  3. alcoholic
  4. alcohol

Bài 2:

  1. a, b
  2. c
  3. b
  4. a, c
  5. b

Bài 3:

  1. Excessive consumption of alcoholic beverages is harmful to your health.
  2. He suffers from alcoholic addiction.
  3. The bar serves mocktails. (hoặc: The bar provides alcohol-free cocktails.)

Bình luận ()