adage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adage nghĩa là câu ngạn ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ adage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adage

adagenoun

câu ngạn ngữ

/ˈædɪdʒ//ˈædɪdʒ/

Từ "adage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædɪɡ

Phần lớn, người ta thường phát âm theo cách này:

  • a như trong "cat" (tiếng a ngắn)
  • như trong "did" (tiếng i dài)
  • ɡ như trong "go" (tiếng g)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adage trong tiếng Anh

Từ "adage" trong tiếng Anh có nghĩa là một câu nói khôn ngoan, một lời khuyên cổ, hoặc một sự thật đã được chứng minh qua thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn tả những câu nói ngắn gọn, mang tính chất đạo đức hoặc triết học.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adage" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ:

  • "The adage 'Look before you leap' is still relevant today." (Lời khuyên "Hãy suy nghĩ kỹ trước khi nhảy" vẫn còn phù hợp ngày nay.)
  • "He lived his life by the adage that honesty is the best policy." (Ông ấy sống cuộc đời mình theo lời khuyên rằng trung thực là điều tốt nhất.)
  • "That phrase is a well-known adage about patience and perseverance." (Cụm từ đó là một lời khuyên nổi tiếng về kiên nhẫn và sự kiên trì.)
  • "The story illustrates a valuable adage about the importance of community." (Câu chuyện minh họa một lời khuyên quý giá về tầm quan trọng của cộng đồng.)

2. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • "According to the adage, 'A stitch in time saves nine.'" (Theo lời khuyên, "Một mũi khâu đúng lúc tránh được chín mũi.") - Đây là một ví dụ điển hình về một "adage" phổ biến.
  • "The proverb serves as an adage reminding us to always be grateful." (Truyện cổ tích này đóng vai trò như một lời khuyên nhắc nhở chúng ta luôn biết ơn.)

Điểm khác biệt giữa "adage" và "proverb":

Mặc dù đôi khi hai từ này được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "adage" thường được hiểu là những câu nói khôn ngoan và sâu sắc hơn, thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. "Proverb" có thể bao gồm nhiều hình thức, từ các câu ví dụ đơn giản đến những câu có cấu trúc phức tạp hơn.

Tóm lại, "adage" là một từ mạnh mẽ để miêu tả những lời khuyên, sự thật đã được đúc kết qua nhiều năm kinh nghiệm và thường được thừa nhận là thông minh và đáng tin cậy.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "adage" không?


Bình luận ()